中国
FOSHAN ZUOMING PROPITIOUS TRADING COMPANY LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
192,044.00
交易次数
12
平均单价
16,003.67
最近交易
2022/06/09
FOSHAN ZUOMING PROPITIOUS TRADING COMPANY LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FOSHAN ZUOMING PROPITIOUS TRADING COMPANY LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 192,044.00 ,累计 12 笔交易。 平均单价 16,003.67 ,最近一次交易于 2022/06/09。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-05-12 | CôNG TY Cổ PHầN VậT LIệU MớI HảI PHáT | Màng nhựa PVC chống xước, k xốp, k tự dính, chưa được gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác, dày 0.5mm, rộng 980mm, dạng cuộn, hàm lượng hóa dẻo DOTP 21. Hàng mới 100% | 10102.40KGM | 18386.00USD |
| 2022-05-12 | CôNG TY Cổ PHầN VậT LIệU MớI HảI PHáT | Màng nhựa PVC chống xước, k xốp, k tự dính, chưa được gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác, dày 0.6mm, rộng 980mm, dạng cuộn, hàm lượng hóa dẻo DOTP 21. Hàng mới 100% | 10050.30KGM | 18292.00USD |
| 2022-06-08 | CONG TY CO PHAN TU VAN DAU TU XAY DUNG VA THUONG MAI BAC MIEN TRUNG | Linear acting (cylinders) Xi lanh thủy lực chuyển động tịnh tiến - HYDRAULIC CYLINDER D400, sử dụng trong hệ thống lò hơi của nhà máy xi măng. Không hiệu, Nhà sx: Citic Heavy Industries Co.,Ltd. Hàng mới 100%. | 1.00SET | 12000.00USD |
| 2022-06-09 | CôNG TY Cổ PHầN VậT LIệU MớI HảI PHáT | Other Màng nhựa polyvinylclorua, k xốp, k tự dính, chưa được gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác, 1 mặt in hoa văn vân gỗ, dày 0.07mm, rộng 1000mm, dạng cuộn, 1 cuộn ~ 1000m. Mới 100% | 5040.00MTR | 2621.00USD |
| 2022-05-12 | CôNG TY Cổ PHầN VậT LIệU MớI HảI PHáT | Màng nhựa PVC chống xước, k xốp, k tự dính, chưa được gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác, dày 0.7mm, rộng 980mm, dạng cuộn, hàm lượng hóa dẻo DOTP 21. Hàng mới 100% | 9947.30KGM | 18104.00USD |
| 2022-05-12 | CôNG TY Cổ PHầN VậT LIệU MớI HảI PHáT | Màng nhựa PVC chống xước, k xốp, k tự dính, chưa được gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác, dày 0.3mm, rộng 980mm, dạng cuộn, hàm lượng hóa dẻo DOTP 21. Hàng mới 100% | 29978.50KGM | 54561.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |