中国

JIANGSU YUYUE MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

129,201.00

交易次数

8

平均单价

16,150.13

最近交易

2022/12/08

JIANGSU YUYUE MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,JIANGSU YUYUE MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 129,201.00 ,累计 8 笔交易。 平均单价 16,150.13 ,最近一次交易于 2022/12/08

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-01-24 ИМПЭКС-МЕД OTHER CENTRIFUGES USED IN LABORATORIES ЦЕНТРИФУГИ, ИСПОЛЬЗУЕМЫЕ В ЛАБОРАТОРИЯХ,УСТРОЙСТВО,КОТОРОЕ ИСПОЛЬЗУЕТ ЦЕНТРОБЕЖНУЮ СИЛУ ДЛЯ РАЗДЕЛЕНИЯ РАЗЛИЧНЫХ КОМПОНЕНТОВ ЖИДКОСТИ. ВВОЗИТСЯ В ЕДИНИЧНОМ ЭКЗЕМПЛЯРЕ ДЛЯ СОБСТВЕННЫХ НУЖД ПРЕДПРИЯТИЯ,НЕ ПОДЛЕЖИТ О... 1.00PC 975.00USD
2019-04-02 CôNG TY TNHH Tư VấN PHáT TRIểN đầU Tư Và TM THANH QUANG Nhiệt kế đo nhiệt độ cơ thể, có hiển thị chỉ số dạng cột thủy ngân, Mercury Clinical Thermometer, 24 chiếc/ hộp, 30 hộp/ thùng, hàng mới 100% 60480.00PCE 21168.00USD
2019-10-10 CôNG TY TNHH Tư VấN PHáT TRIểN đầU Tư Và TM THANH QUANG Nhiệt kế đo nhiệt độ cơ thể, có hiển thị chỉ số dạng cột thủy ngân, Mercury Clinical Thermometer, 24 chiếc/ hộp, 30 hộp/ thùng,NSX: Jiangsu Yuyue Medical Instruments Co.,Ltd, hàng mới 100% 60480.00PCE 21168.00USD
2020-04-22 CôNG TY TNHH Tư VấN PHáT TRIểN đầU Tư Và TM THANH QUANG Nhiệt kế đo nhiệt độ cơ thể, có hiển thị chỉ số dạng cột thủy ngân, Mercury Clinical Thermometer, 24 chiếc/ hộp, 30 hộp/ thùng,NSX: Jiangsu Yuyue Medical Instruments Co.,Ltd,Trung Quốc, hàng mới 100% 60480.00PCE 21168.00USD
2020-01-14 CôNG TY TNHH Tư VấN PHáT TRIểN đầU Tư Và TM THANH QUANG Nhiệt kế đo nhiệt độ cơ thể, có hiển thị chỉ số dạng cột thủy ngân, Mercury Clinical Thermometer, 24 chiếc/ hộp, 30 hộp/ thùng,NSX: Jiangsu Yuyue Medical Instruments Co.,Ltd, hàng mới 100% 60480.00PCE 21168.00USD
2019-10-10 CôNG TY TNHH Tư VấN PHáT TRIểN đầU Tư Và TM THANH QUANG Nhiệt kế đo nhiệt độ cơ thể, có hiển thị chỉ số dạng cột thủy ngân, Mercury Clinical Thermometer, 24 chiếc/ hộp, 30 hộp/ thùng,NSX: Jiangsu Yuyue Medical Instruments Co.,Ltd, hàng mới 100% 60480.00UNK 21168.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15