中国
QINGDAO SPECIAL IRON AND STEEL CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
12,189,523.98
交易次数
640
平均单价
19,046.13
最近交易
2025/09/19
QINGDAO SPECIAL IRON AND STEEL CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,QINGDAO SPECIAL IRON AND STEEL CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 12,189,523.98 ,累计 640 笔交易。 平均单价 19,046.13 ,最近一次交易于 2025/09/19。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-04-02 | CôNG TY TNHH APM SPRINGS (VIệT NAM) | thepnhipxe-1#&Thép hợp kim dạng thanh chưa đươc gia công quá mức cán nóng dùng để làm nhíp xe , kích thước (13X60x4200)mm (SUP9A).Theo KQPTPL số 584//TB- KĐ3 11.04.18 | 14376.00KGM | 9919.44USD |
| 2019-07-17 | CôNG TY TNHH APM SPRINGS (VIệT NAM) | Thép hợp kim dạng thanh (sup9a),hàm lượng C ~ 0.538%; Cr~ 0.885% tính theo trọng lượng,cán nóng dày 20 x rộng 90 x dài 4520 (mm) tương ứng mã HS 98110010 | 14478.00KGM | 9772.65USD |
| 2019-06-05 | CôNG TY TNHH APM SPRINGS (VIệT NAM) | thepnhipxe-1#&Thép hợp kim dạng thanh chưa đươc gia công quá mức cán nóng dùng để làm nhíp xe , kích thước (08X60x5100)mm (SUP9).Theo KQPTPL số 584//TB- KĐ3 11.04.18 | 10690.00KGM | 7162.30USD |
| 2022-03-28 | CHU LAI TRUONG HAI AUTOMOTIVE SPRINGS CO LTD | Other bars and rods, not further worked than hotrolled, hotdrawn or extruded Alloy steel in chromium content 0.65% <cr <0.95%, (11x70x5100mm). 100% new. Match JIS G4801 standards. Hs Chapter 98: 98110010 | 7194.00KGM | 7734.00USD |
| 2019-06-28 | CôNG TY TNHH APM SPRINGS (VIệT NAM) | Thép hợp kim dạng thanh (sup9),hàm lượng C ~ 0.538%; Cr~ 0.885% tính theo trọng lượng,cán nóng dày 07 x rộng 70 x dài 4500 (mm) tương ứng mã HS 98110010 | 10440.00KGM | 7062.66USD |
| 2020-05-04 | CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN IPC | Thép hợp kim,chưa gia công quá mức cán nóng,dạng thanh tròn trơn,Cr(Cr>=0,3%) mới 100% tiêu chuẩn JIS G4051/GB/T3077-2015 GRADE 40CR,(đ/k danh nghĩa:27;28;36;42;48 xdài 6000)mm, | 103084.00KGM | 56180.78USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |