中国
HK SUNRISE INDUSTRY LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
36,667,226.97
交易次数
32,625
平均单价
1,123.90
最近交易
2025/10/14
HK SUNRISE INDUSTRY LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HK SUNRISE INDUSTRY LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 36,667,226.97 ,累计 32,625 笔交易。 平均单价 1,123.90 ,最近一次交易于 2025/10/14。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-05-18 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và VậN TảI POSEIDON LOGISTIC | Kẹo Xốp Marshmallow (có gelatin và ko chứa cacao), kích thước gói: 23x35(cm) , khối lượng tịnh: 500g/gói, không nhãn hiệu,nhà sản xuất: Foshan Gaoming Erko Foods CO.,LTD. Mới 100% | 800.00BAG | 544.00USD |
| 2021-05-25 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và VậN TảI POSEIDON LOGISTIC | Giá treo tường để đồ trong phòng tắm, chất liệu nhựa, kích thước: 29x13x20.5cm, NSX: Guangzhou Jindide Plastic Products Co., Ltd, hàng mới 100% | 448.00PCE | 591.36USD |
| 2021-05-28 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và VậN TảI POSEIDON LOGISTIC | Dây thun TPU, model: C10034 (2800 sợi/kg), dùng để buộc các sản phẩm trong sản xuất linh kiện điện tử, ko hiệu.NSX: Dongguan Yuxi Industrial, mới 100% | 100.00KGM | 2067.00USD |
| 2021-05-18 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và VậN TảI POSEIDON LOGISTIC | Bàn xoay bằng thép không gỉ dùng trong trang trí bánh kem, ko tiếp xúc trực tiếp thực phẩm,kích thước: 31 x 18 x 13.5cm. ko hiệu. NSX: Guangzhou Jindide Plastic Products Co., Ltd. Hàng mới 100% | 240.00PCE | 912.00USD |
| 2021-06-23 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và VậN TảI POSEIDON LOGISTIC | Kệ úp cốc hình tam giác, chất liệu nhựa, kích thước: 41.5x10x46cm, dùng trong nhà bếp. Không hiệu. NSX: Guangzhou Jindide Plastic Products Co., Ltd Mới 100% | 24.00PCE | 54.00USD |
| 2021-07-08 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI THịNH LONG | Máy định lượng đường, dùng để căn chỉnh lượng đường pha trà sữa dùng trong quán trà sữa, model: RC-16, điện áp: 220V-50Hz, Công suất: 360W. Hiệu: FEST. Hàng mới 100% | 50.00PCE | 1750.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |