越南
CONG TY TNHH LEOCH SUPER POWER(VIETNAM)
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,012,325.00
交易次数
25
平均单价
120,493.00
最近交易
2022/09/22
CONG TY TNHH LEOCH SUPER POWER(VIETNAM) 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CONG TY TNHH LEOCH SUPER POWER(VIETNAM)在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,012,325.00 ,累计 25 笔交易。 平均单价 120,493.00 ,最近一次交易于 2022/09/22。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-05-20 | THYE MING(VIET NAM)INDUSTRIAL CO.LTD | Chì phế liệu thu hồi được từ quá trình sản xuất sau khi đã được xử lý chất thải nguy hại, đã được đóng thành kiện, hàm lượng chì: 80%min (WASTE LEAD - Pb: 80%min) | 86020.00KGM | 210831.00USD |
| 2022-06-15 | THYE MING(VIET NAM)INDUSTRIAL CO.LTD | Chì phế liệu thu hồi được từ quá trình sản xuất sau khi đã được xử lý chất thải nguy hại, đã được đóng thành kiện, hàm lượng chì: 80%min (WASTE LEAD - Pb: 80%min) | 36850.00KGM | 75985.00USD |
| 2022-07-23 | THYE MING(VIET NAM)INDUSTRIAL CO.LTD | Lead scrap recovered from the production process after being treated with hazardous waste, has been packed into a lawsuit, lead content: 80%min (Waste Lead - PB: 80%Min) | 36680.00KGM | 94979.00USD |
| 2022-07-23 | THYE MING(VIET NAM)INDUSTRIAL CO.LTD | Lead scrap recovered from the production process after being treated with hazardous waste, has been packed into a lawsuit, lead content: 80%min (Waste Lead - PB: 80%Min) | 42750.00KGM | 111120.00USD |
| 2022-07-29 | THYE MING(VIET NAM)INDUSTRIAL CO.LTD | Lead scrap recovered from the production process after being treated with hazardous waste, has been starred, lead content: 80% min (Waste Lead - PB: 80% min) | 60010.00KGM | 140651.00USD |
| 2022-08-10 | THYE MING(VIET NAM)INDUSTRIAL CO.LTD | Lead scrap recovered from the production process after being treated with hazardous waste, has been packed into a lawsuit, lead content: 80%min (Waste Lead - PB: 80%Min) | 38810.00KGM | 78831.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |