中国
SHUANGXINDA INDUSTRY CO.,LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,160,682.19
交易次数
1,522
平均单价
3,390.72
最近交易
2024/03/26
SHUANGXINDA INDUSTRY CO.,LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHUANGXINDA INDUSTRY CO.,LIMITED在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 5,160,682.19 ,累计 1,522 笔交易。 平均单价 3,390.72 ,最近一次交易于 2024/03/26。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-06-21 | CôNG TY TNHH NISHOKU TECHNOLOGY VIệT NAM | NSK14#&Sơn 134926XJD, thành phần chính :Organic synthetic resin:60%, Titanium dioxide:10%,Pigment Red: 15%, Butanone:7% | 108.00KGM | 2946.24USD |
| 2019-06-14 | CôNG TY TNHH NISHOKU TECHNOLOGY VIệT NAM | NSK14#&Sơn 411722 thành phần chính :Organic synthetic resin 54%, titanium(IV)oxide :28%, Cyclohexanone:8%, Butanone :5%, butyl ester :5% | 5.00KGM | 52.90USD |
| 2019-04-12 | CôNG TY TNHH NISHOKU TECHNOLOGY VIệT NAM | NSK12#&Dung môi pha sơn 4001C, thành phần cyclohexanone:20%, 2-butanone :50%, methyl isobutyl ketone :20% | 432.00KGM | 1404.00USD |
| 2022-10-20 | NISHOKU TECHNOLOGY VIETNAM CO., LTD | NSK12# & paint hardener 4742B, used to paint plastic components, Polyether polyol ester:90%, Anhydrous butyl ester:10% | 9.00KILOGRAMS | 158.00USD |
| 2020-07-28 | CôNG TY TNHH NISHOKU TECHNOLOGY VIệT NAM | NSK12#&Chất tạo cứng bề mặt sơn 4708B,dùng sơn linh kiện nhựa xuất khẩu, thành phần chính Polyether polyol ester:90.5%, Anhydrous butyl ester:9.5% | 252.00KGM | 4034.52USD |
| 2020-09-01 | CôNG TY TNHH NISHOKU TECHNOLOGY VIệT NAM | NSK14#&Sơn 134936XJD,dùng sơn linh kiện nhựa xuất khẩu thành phần chính , Organic synthetic resin :60%, Titanium dioxide:10%, Pigment Yellow :8% | 36.00KGM | 459.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |