中国
CHINA NATIONAL CONSTRUCTION & AGRICULTURAL MACHINERY IM&EX CORPORATION
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
7,414,616.02
交易次数
165
平均单价
44,937.07
最近交易
2022/10/11
CHINA NATIONAL CONSTRUCTION & AGRICULTURAL MACHINERY IM&EX CORPORATION 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CHINA NATIONAL CONSTRUCTION & AGRICULTURAL MACHINERY IM&EX CORPORATION在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 7,414,616.02 ,累计 165 笔交易。 平均单价 44,937.07 ,最近一次交易于 2022/10/11。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-06-03 | CôNG TY TNHH RISESUN NEW MATERIAL VIệT NAM | .#&Tấm thép không hợp kim Q235B, cán nóng chưa được gia công phủ, mạ, tráng rộng 1500mm, độ dày 8mm, dài 6000mm, (35 tấm), hàng mới 100% | 20340.00KGM | 23391.00USD |
| 2021-08-20 | CôNG TY TNHH RISESUN NEW MATERIAL VIệT NAM | 01.TT.MHB#&Máy hút bụi công nghiệp (DUST CATCHER), model: SD-MXD324. CS: ĐA: 380v/50Hz, 75KW Nhà SX: JiangSu LiYang ShengDa Environmental Mechanical Co., LTD, Nsx: 2021. Hàng mới 100 | 1.00SET | 52879.53USD |
| 2021-05-28 | CôNG TY TNHH RISESUN NEW MATERIAL VIệT NAM | .#&Ồng hàn bằng thép mặt cắt ngang hình chữ nhật, kích thước 40x20x2mm, đường kính chéo ngoài của mặt cắt ngang 20.1mm, chiều dài ống 8000mm, (120 chiếc), hàng mới 100% | 1236.00KGM | 1569.72USD |
| 2021-09-15 | CôNG TY TNHH RISESUN NEW MATERIAL VIệT NAM | .#&Thép kết cấu hình bán nguyệt (bằng thép không gỉ SUS 304), kích thước: 220cm*200cm*150cm, dùng để lắp ráp bồn chứa nguyên liệu trong xưởng, NSX:Zhangjiagang Huyue Machinery Co.,Ltd (1 chiếc) | 1058.00KGM | 2750.80USD |
| 2021-09-07 | CôNG TY TNHH RISESUN NEW MATERIAL VIệT NAM | 01.TT.MCM#&Máy cán màng PVC, dùng trong sx tấm sàn nhựa, model: STYP1200, công suất: 400W, điện áp: 380V/50H. Nsx: Sky Win Technology Co., Ltd. Nsx: 2021. Hàng mới 100% | 1.00SET | 21512.81USD |
| 2021-09-15 | CôNG TY TNHH RISESUN NEW MATERIAL VIệT NAM | .#&Thép tấm không gỉ SUS 304, kích thước 12mm*1.5m*13.2m, , cán nóng, dạng tấm, vật liệu dùng làm bồn chứa nguyên liệu trong nhà xưởng, NSX: GUANGXI BEIBU GULF NEW MATERIALS.CO.,LTD. | 14624.00KGM | 47674.24USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |