奥地利
S.E.A. FIRE FIGHTING, RESCUE & SECURITY TECHNOLOGY PTE., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
180,690.80
交易次数
148
平均单价
1,220.88
最近交易
2025/01/22
S.E.A. FIRE FIGHTING, RESCUE & SECURITY TECHNOLOGY PTE., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,S.E.A. FIRE FIGHTING, RESCUE & SECURITY TECHNOLOGY PTE., LTD在奥地利市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 180,690.80 ,累计 148 笔交易。 平均单价 1,220.88 ,最近一次交易于 2025/01/22。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2023-02-13 | NDTC TRADING&TECHNICAL SERVICES COMPANY LTD | Ball bearings Ổ bi tròn rãnh 40 x 90 x 23(mm); 6308-C3, phụ tùng dùng để sửa chữa, bảo dưỡng cho bơm chữa cháy NH40, chất liệu: bằng thép không gỉ, NSX: Rosenbauer, P/N:014564, mới 100% , | 1.00Pieces | 33.00USD |
| 2022-12-23 | NDTC TRADING&TECHNICAL SERVICES COMPANY LTD | Other Ốn.g dẫn khí nén, dài 6 mét, vật liệu cao su gia cường sợi thép, mã: AX3BF320AB, mới 100% | 1.00Pieces | 392.00USD |
| 2022-11-24 | NDTC TRADING&TECHNICAL SERVICES COMPANY LTD | Other Va.n một chiều bằng thép không gỉ, điều khiển lên xuống chân chống xe cứu hộ, dùng trong truyền động dầu thủy lực, NSX: Rosenbauer, mới 100%. | 1.00Pieces | 9.00USD |
| 2022-11-10 | NDTC TRADING&TECHNICAL SERVICES COMPANY LTD | Re.scue ladder rack set, aluminum alloy material, size 206x631x278 mm, code 957599-001, nsx: Rosenbauer, 100% new. | 1.00Pieces | 1270.00USD |
| 2022-12-23 | NDTC TRADING&TECHNICAL SERVICES COMPANY LTD | Extruded bars and rods, not surface treated Th.anh kéo cửa cuốn ngăn phương tiện, đường kính 18mm, chiều dài 1904mm, vật liệu hợp kim nhôm, mã:07258A-039, NSX:Rosenbauer, mới 100% | 2.00Pieces | 414.00USD |
| 2023-05-08 | NDTC TRADING AND TECHNICAL SERVICES COMPANY LTD | Parameter display screen of 3.5 inch CAFS technology fire fighting system, color screen, designed for automatic data processing machine, operating voltage 8-32V,kt 103x103x41.1mm, code 567781, 100% new | 1.00Pieces | 1301.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |