中国
SHANGHAI JIONG CHENG INDUSTRIAL CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,196,972.24
交易次数
1,634
平均单价
732.54
最近交易
2025/09/29
SHANGHAI JIONG CHENG INDUSTRIAL CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANGHAI JIONG CHENG INDUSTRIAL CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,196,972.24 ,累计 1,634 笔交易。 平均单价 732.54 ,最近一次交易于 2025/09/29。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-01-21 | 3S TECHNOLOGY&INDUSTRIAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | Other Oil separator filter for industrial air compressors operating with electricity, P / N: 22402242, APL P / N: 96 600 22 330b. Manufacturer: Shanghai Jiongcheng Industrial Co., LTD. 100% new | 5.00PCE | 424.00USD |
| 2021-10-30 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị CôNG NGHIệP Và Kỹ THUậT 3S | Bộ lọc tách dầu dùng cho máy nén khí công nghiệp hoạt động bằng điện, APL P/N: 9662008090. Nhà sản xuất: Shanghai JiongCheng Industrial Co.,Ltd. Mới 100% | 30.00PCE | 294.00USD |
| 2021-10-30 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị CôNG NGHIệP Và Kỹ THUậT 3S | Bộ lọc tách dầu dùng cho máy nén khí công nghiệp hoạt động bằng điện, APL P/N: 9660030700. Nhà sản xuất: Shanghai JiongCheng Industrial Co.,Ltd. Mới 100% | 3.00PCE | 417.00USD |
| 2021-10-30 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị CôNG NGHIệP Và Kỹ THUậT 3S | Bộ lọc dầu dùng cho máy nén khí công nghiệp hoạt động bằng điện, APL P/N: AO096212tr16. Nhà sản xuất: Shanghai JiongCheng Industrial Co.,Ltd. Mới 100% | 20.00PCE | 66.00USD |
| 2020-11-30 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị CôNG NGHIệP Và Kỹ THUậT 3S | Bộ lọc khí dùng cho máy nén khí công nghiệp hoạt động bằng điện, APL P/N: 9691019368A. Nhà sản xuất: Shanghai JiongCheng Industrial Co.,Ltd. Mới 100% | 6.00PCE | 63.60USD |
| 2020-11-30 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị CôNG NGHIệP Và Kỹ THUậT 3S | Bộ lọc dầu dùng cho máy nén khí công nghiệp hoạt động bằng điện,P/N: OL00962, APL P/N: AO096212/7B. Nhà sản xuất: Shanghai JiongCheng Industrial Co.,Ltd. Mới 100% | 30.00PCE | 96.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |