韩国
YOUNG CHANG TRADING CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
201,619.50
交易次数
35
平均单价
5,760.56
最近交易
2021/09/09
YOUNG CHANG TRADING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,YOUNG CHANG TRADING CO.,LTD在韩国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 201,619.50 ,累计 35 笔交易。 平均单价 5,760.56 ,最近一次交易于 2021/09/09。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-12-09 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN XUấT NHậP KHẩU IRUM VIệT NAM | Ghẹ vỏ cứng bổ đôi đông lạnh trọng lượng từ 10g - 12g Frozen Cutted Swimming Crab,tên khoa học :Portunus pelagicus), đóng gói 5,4kg/bao hàng mới 100%.(không nằm trong danh mục Cites quản lý). | 1620.00KGM | 9477.00USD |
| 2019-09-10 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN XUấT NHậP KHẩU IRUM VIệT NAM | Ghẹ vỏ cứng nguyên con đông lạnh trọng lượng từ 10g - 12g Frozen Swimming Crab(round),tên khoa học :Portunus pelagicus), đóng gói 3,5kg/bao hàng mới 100%.(không nằm trong danh mục Cites quản lý). | 350.00KGM | 1722.00USD |
| 2020-12-01 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN XUấT NHậP KHẩU IRUM VIệT NAM | Ghẹ bổ đôi vỏ cứng đông lạnh trọng lượng từ 10g - 12g (Frozen Cutted Swimming Crab, tên khoa học :Portunus pelagicus), đóng gói 5,4kg/box hàng mới 100%.(không nằm trong danh mục Cites quản lý). | 540.00KGM | 3159.00USD |
| 2019-09-10 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN XUấT NHậP KHẩU IRUM VIệT NAM | Ghẹ vỏ cứng bổ đôi đông lạnh trọng lượng từ 10g - 12g Frozen Cutted Swimming Crab,tên khoa học :Portunus pelagicus), đóng gói 5,4kg/bao hàng mới 100%.(không nằm trong danh mục Cites quản lý). | 1080.00KGM | 6318.00USD |
| 2019-07-09 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN XUấT NHậP KHẩU IRUM VIệT NAM | Ghẹ bổ đôi vỏ cứng đông lạnh trọng lượng từ 10g - 12g (Frozen Cutted Swimming Crab),tên khoa học :Portunus pelagicus), đóng gói 5,4kg/box hàng mới 100%.(không nằm trong danh mục Cites quản lý). | 1620.00KGM | 9477.00USD |
| 2021-06-29 | CôNG TY TNHH XNK TONGIN | Cá Mặt quỷ đông lạnh nguyên con Monk Fish, trọng lượng 1800-2000g/con, tên khoa học Synanceia verrucosa, đóng gói 10kg/hộp, hàng mới 100% (không nằm trong danh mục Cites quản lý) | 2000.00KGM | 4500.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |