中国
HEBEI JUYING HOISTING MACHINERY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,591,261.45
交易次数
1,073
平均单价
4,278.90
最近交易
2025/08/28
HEBEI JUYING HOISTING MACHINERY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HEBEI JUYING HOISTING MACHINERY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 4,591,261.45 ,累计 1,073 笔交易。 平均单价 4,278.90 ,最近一次交易于 2025/08/28。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-04-13 | NTK INDUSTRY JSC | Other The lifting winch of battery (excluding battery), type SL-600, 3.1KW, 12V DC. Maximum lifting capacity of 600kg of maximum lifting height is 14m. NSX Hebei Juying Hoisting Machinery Co., Ltd. 100% new | 15.00SET | 1832.00USD |
| 2022-04-26 | THIENA JSC | Other Lifting chain for hand winch, type G80, welding link, 10mm steel diameter, length of 100m/barrel (K Leather to Section 7 PL2, TTU 41/2018/TT-BGTVT, K used for transport and maritime ptage , 100%new) | 6000.00MTR | 15167.00USD |
| 2022-04-21 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị MáY CôNG NGHIệP THăNG LONG | Powered by electric motor China 3 -ton 9m electric cable pulley Model: CD1, using 360V electrical electric motor, Kento brand, not used in maritime. China produces. new 100%. | 2.00PCE | 961.00USD |
| 2021-09-16 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP NTK TOàN CầU | Tời nâng hàng dùng động cơ điện, kiểu loại CD-K1 500-1000KG 1.6KW ,220V. Sức nâng tối đa 1000kg chiều cao nâng tối đa là 60M. NSX Hebei Juying Hoisting Machinery Co.,Ltd. Mới 100% | 30.00PCE | 3300.00USD |
| 2023-01-17 | NTK GLOBAL INDUSTRY JOINT STOCK COMPANY | Powered by electric motor Tờ.i nâng mini hiệu Niki pro chạy bằng động cơ điện, kiểu loại: PA800-30, công suất 1300W, 220V. Sức nâng tối đa 800kg, chiều cao nâng tối đa 30m.NSX:Hebei Juying Hoisting Machinery Co.,Ltd.mới 100% | 45.00Pieces | 2500.00USD |
| 2021-09-28 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP NTK TOàN CầU | Khung cẩu mini hiệuNiki pro,model LF-3000,ko tự hành,hđ bằng tay,ko dùng trong GTVT,p/tiện thăm dò k/thác trên biển,độ cao nâng tối đa:2500MM,t/lượng nâng tối đa:3000kg,kt cẩu:1470x850x1490mm,mới 100% | 10.00PCE | 1500.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |