中国香港
FT DIGITAL TECHNOLOGY CO.,LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
212,781.50
交易次数
25
平均单价
8,511.26
最近交易
2022/04/05
FT DIGITAL TECHNOLOGY CO.,LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FT DIGITAL TECHNOLOGY CO.,LIMITED在中国香港市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 212,781.50 ,累计 25 笔交易。 平均单价 8,511.26 ,最近一次交易于 2022/04/05。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-04-04 | VTME CO LTD | Other Infrared thermometer used in health, used to measure human body temperature, brand: Dikang code: HG01, HSX: Hunan Honggao Electronic Technology Co., Ltd. | 5050.00PCE | 14494.00USD |
| 2021-08-24 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ THIếT Bị Y Tế VTM | Máy đo nồng độ oxy trong máu qua đầu ngón tay hiệu OROMI,Model:A4 (mầu trắng),dùng trong y tế,nhà sản xuất:SHENZHEN HEXIN ZONDAN MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD,Hàng mới 100% | 4000.00PCE | 11520.00USD |
| 2021-07-28 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ THIếT Bị Y Tế VTM | Máy đo nồng độ oxy trong máu qua đầu ngón tay hiệu OROMI,Model:A4 ,dùng trong y tế,nhà sản xuất:SHENZHEN HEXIN ZONDAN MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD,Hàng mới 100% | 3000.00PCE | 7740.00USD |
| 2022-02-22 | VTME CO LTD | Other Blood oxygen concentration meter through the OROMI fingertip, Model: A4 (white), Medical use, Manufacturer: Shenzhen Hexin Zondan Medical Equipment Co., Ltd, 100% new products | 4100.00PCE | 11480.00USD |
| 2021-08-20 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ THIếT Bị Y Tế VTM | Máy đo nồng độ oxy trong máu qua đầu ngón tay hiệu OROMI,Model:A4 (mầu trắng),dùng trong y tế,nhà sản xuất:SHENZHEN HEXIN ZONDAN MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD,Hàng mới 100% | 3000.00PCE | 8640.00USD |
| 2021-12-24 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ THIếT Bị Y Tế VTM | Máy đo thân nhiệt bằng camera hồng ngoại và phun nước khử khuẩn vào tay,hiệu OROMI mã K9 PRO+. Hãng sx: SHENZHEN HEXIN ZONDAN MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD . Hàng mới 100% | 1010.00PCE | 8585.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |