美国
MJ GLOBAL ENTERPRISE INC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
138,454.00
交易次数
27
平均单价
5,127.93
最近交易
2023/05/08
MJ GLOBAL ENTERPRISE INC 贸易洞察 (供应商)
过去5年,MJ GLOBAL ENTERPRISE INC在美国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 138,454.00 ,累计 27 笔交易。 平均单价 5,127.93 ,最近一次交易于 2023/05/08。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2023-05-08 | BAEKJE GALBI COMPANY LTD | Other cuts with bone in T-bone beef ribs with frozen bones. Production in April 2023; HSD: 18 months from the date of manufacture; Manufactured by Greater Omaha packing Co., Inc , Code 960A | 755.70Lbs | 23904.00USD |
| 2022-05-24 | 未公开 | Boneless Sườn bò không xương đông lạnh. SX tháng 1,2/2022; HSD: 18 tháng kể từ ngày SX; SX bởi Creekstone Farms Premium Beef LLC , Mã 27 | 1770.10LBS | 31242.00USD |
| 2022-08-24 | BAEKJE GALBI | Other cuts with bone in Beef ribs have frozen bones. January 20, 2022; HSD: 18 months from the date of production; SX by Greater Omaha Packing Co., Inc, Code 960A | 54.00LBS | 581.00USD |
| 2022-06-30 | BAEKJE GALBI | Boneless Sườn bò không xương đông lạnh. SX tháng 1/2022; HSD: 18 tháng kể từ ngày SX; SX bởi Creekstone Farms Premium Beef LLC , Mã 27 | 635.40LBS | 11215.00USD |
| 2022-05-24 | 未公开 | Boneless Thịt mông bò không xương đông lạnh. SX tháng 4/2022; HSD: 18 tháng kể từ ngày SX; SX bởi Tyson Fresh Meats., Inc , Mã 245E | 223.40LBS | 838.00USD |
| 2022-06-30 | BAEKJE GALBI | Boneless Lõi thịt vai bò không xương đông lạnh. SX tháng 11/2021; tháng 2/2022; HSD: 18 tháng kể từ ngày SX; SX bởi Swift Beef company , Mã 969G | 638.60LBS | 4694.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |