中国
QINGDAO YANMAN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
629,289.00
交易次数
22
平均单价
28,604.05
最近交易
2025/03/27
QINGDAO YANMAN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,QINGDAO YANMAN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 629,289.00 ,累计 22 笔交易。 平均单价 28,604.05 ,最近一次交易于 2025/03/27。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-10-12 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Bộ phận máy cán - Con lăn bằng thép hợp kim SCM440, kích thước:(đường kính x độ dài thân x tổng chiều dài)mm: 150 x 2100 x 2316, NSX: JIANGSU TONGCHANG METALLURGICAL EQUIPMENT CO., LTD, mới 100% | 3.00PCE | 5190.00USD |
| 2020-07-29 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Trục vít bằng thép không gỉ, KT:đường kính ngoài 315mm x dài 7340mm, nhà sx:Jiangsu Tongchuang Metallurgical Equipment CO.,Ltd .Mới 100% | 1.00PCE | 1870.00USD |
| 2021-12-16 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Tấm liên kết, bằng thép, kích thước dài x rộng x cao (830x382.5x66.5)mm, dùng để liên kết giữa xích dẫn hướng và gàu xúc, nsx: Jiangsu Tongchuang Metallurgical Equipment CO.,Ltd.Mới 100% | 83.00PCE | 12035.00USD |
| 2022-01-26 | 未公开 | Rolls for rolling mills Rolling shaft for steel rolling machine F8-F12 wire, SGP material, Size: diameter x length x-shaft body length (440 x 750 x 1810) mm, SX: Xingtai JiPLASTICn Roll Co., Ltd . New 100% | 52.00PCE | 96044.00USD |
| 2021-12-16 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Bộ phận bàn con lăn vận chuyển phôi: Con lăn bằng thép,dùng vận chuyển phôi thép vào máy cán,đk trục xđk lớn nhất xdài (295x365x1165)mm.nsx:Jiangsu Tongchuang Metallurgical Equipment CO.Ltd.Mới 100% | 36.00PCE | 29160.00USD |
| 2020-07-29 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Trục xoắn vít truyền động kéo bi, chất liệu: thép không gỉ, KT:đường kính ngoài 315mm x dài 7340mm, nhà sx:Jiangsu Tongchuang Metallurgical Equipment CO.,Ltd .Mới 100% | 1.00PCE | 1870.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |