中国
DONGGUAN HUIYU MACHINERY CO, LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,653,591.04
交易次数
2,333
平均单价
1,566.05
最近交易
2025/09/04
DONGGUAN HUIYU MACHINERY CO, LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DONGGUAN HUIYU MACHINERY CO, LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 3,653,591.04 ,累计 2,333 笔交易。 平均单价 1,566.05 ,最近一次交易于 2025/09/04。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-05-18 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ DươNG GIA HOàN CầU | Ống thép không gỉ 9*13 mm, dài 6000mm, Stainless Steel Seamless Tube, có mặt cắt ngang hình tròn, tiêu chuẩn JIS G3459, mác SUS304, hàng mới 100% | 15.00KGM | 33.00USD |
| 2020-04-06 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ DươNG GIA HOàN CầU | Ống thép thủy lực chịu áp lực cao (>=42000PSI), không hợp kim cán nguội, đường kính trong-ngoài 40*50mm, dài 4100mm, không dùng trong dẫn dầu, mặt cắt ngang hình tròn, không hàn, mới 100% | 2134.00KGM | 2176.68USD |
| 2020-05-18 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ DươNG GIA HOàN CầU | Thép không gỉ dạng thanh đường kính 10 mm, dài 6000mm, cán nguội, không mạ crom, mặt cắt ngang hình lục giác, Stainless Hexagonal Steel, tiêu chuẩn JIS G3459, mác SUS304, hàng mới 100% | 27.00KGM | 59.40USD |
| 2021-01-09 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ DươNG GIA HOàN CầU | Ống thép thủy lực chịu áp lực cao(>=42000 PSI),ko hợp kim,cán nguội,đường kính 40*55mm, dài 3870mm, ,khôngdùngtrongdẫndầu,mặt cắt ngang hình tròn,không hàn,t/chuẩn JIS G4051,mác S20C,mới 100% | 676.00KGM | 777.40USD |
| 2020-08-19 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ DươNG GIA HOàN CầU | Thép không hợp kim dạng thanh mạ Crom, 110 * 6030-6650 mm, đường kính 110 mm, cán nguội, dùng trong công nghiệp - Ordinary hard chrome piston rod, tiêu chuẩn JIS G 4051, mác S45C, mới 100% | 5116.10KGM | 5525.39USD |
| 2022-03-14 | CÔNG TY TNHH TM DV DƯƠNG GIA HOÀN CẦU | Drill rod, casing and tubing with pin and box threads High pressure hydraulic steel pipe (> = 42000 PSI), Ko alloy, cold rolled, diameter 220 * 273mm, long 765 * 6160mm, no shape in leader, circular cross section, no welding, T / standard JIS G4051, Ma... | 7757.00KGM | 10472.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |