中国
DONGGUAN XUCAI ARTS & CRAFTS CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,348.28
交易次数
26
平均单价
51.86
最近交易
2025/08/21
DONGGUAN XUCAI ARTS & CRAFTS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DONGGUAN XUCAI ARTS & CRAFTS CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,348.28 ,累计 26 笔交易。 平均单价 51.86 ,最近一次交易于 2025/08/21。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-04-29 | CôNG TY TNHH SảN XUấT ROBOT TOSY | Hạt tạo hiệu ứng lấp lánh, màu xanh lá, Model LB600, kích thước 0.3mm, có TP chính Polyethylene terephthalate 96.4%, dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa,NSX:Dongguan Xucai Arts & Crafts Co.,ltd,mới 100% | 1.00KGM | 10.98USD |
| 2025-05-06 | CÔNG TY TNHH DREAM PLASTIC NAM ĐỊNH | NL14#&Luminous powder used in the production of plastic children's toys (100% new) | 5.00KGM | 235.50USD |
| 2021-04-29 | CôNG TY TNHH SảN XUấT ROBOT TOSY | Hạt tạo hiệu ứng lấp lánh, màu xanh lá, Model LB600, kích thước 0.2mm, có TP chính Polyethylene terephthalate 96.4%, dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa,NSX:Dongguan Xucai Arts & Crafts Co.,ltd,mới 100% | 1.00KGM | 10.98USD |
| 2021-04-29 | CôNG TY TNHH SảN XUấT ROBOT TOSY | Hạt tạo hiệu ứng lấp lánh, màu bạc, Model LB100, kích thước 0.3mm, có TP chính Polyethylene terephthalate 96.3%, dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa, NSX:Dongguan Xucai Arts & Crafts Co.,ltd,mới 100% | 2.00KGM | 21.96USD |
| 2021-04-29 | CôNG TY TNHH SảN XUấT ROBOT TOSY | Bột nhũ nhôm có vảy lấp lánh, màu đỏ, Model LY300, kích thước 0.3mm, có TP chính Aluminium 97%, dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa, NSX: Dongguan Xucai Arts & Crafts Co.,ltd, mới 100% | 2.00KGM | 49.96USD |
| 2021-04-29 | CôNG TY TNHH SảN XUấT ROBOT TOSY | Bột nhũ nhôm có vảy lấp lánh, màu xanh dương, Model LY702, kích thước 0.3mm, có TP chính Aluminium 97%, dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa, NSX: Dongguan Xucai Arts & Crafts Co.,ltd, mới 100% | 2.00KGM | 49.96USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |