中国

BOWA SUNSHINE ( HK ) LIMITED

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

530,400.00

交易次数

7

平均单价

75,771.43

最近交易

2022/11/18

BOWA SUNSHINE ( HK ) LIMITED 贸易洞察 (供应商)

过去5年,BOWA SUNSHINE ( HK ) LIMITED在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 530,400.00 ,累计 7 笔交易。 平均单价 75,771.43 ,最近一次交易于 2022/11/18

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-08-16 CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG CODUPHA Test thử Morphin, Heroin : MORPHINE/HEROIN TEST. Lot: M190701S. NSX: 07/2019. HD: 07/2021. Nhà sx: Atlas Link ( Beijing ) Technology Co.,Ltd. Hàng mới 100% 120000.00PCE 79800.00USD
2019-08-16 CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG CODUPHA Test thử Morphin, Heroin : MORPHINE/HEROIN TEST. Lot: M190701S. NSX: 07/2019. HD: 07/2021. Nhà sx: Atlas Link ( Beijing ) Technology Co.,Ltd. Hàng mới 100% 120000.00PCE 79800.00USD
2020-07-29 CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG CODUPHA Test thử Morphin, Heroin : MORPHINE/HEROIN TEST( Morphine urine strip-5mm ). Lot: M20200605S. NSX: 06/2020. HD: 06/2022. Nhà sx: Atlas Link ( Beijing ) Technology Co.,Ltd. Hàng mới 100% 120000.00PCE 85200.00USD
2022-11-18 CODUPHA CENTRAL PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY Plates, sheets, film, foil and strip of plastics impregnated or coated with diagnostic or laboratory reagents Mo.rphin qualitative rapid test: MORPHIN URINE TEST. Lot: M20220916S. Producer: 09/2022. HD: 09/2024. Manufacturer: Atlas Link Technology Co.,... 110000.00Pieces 71500.00USD
2021-07-22 CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG CODUPHA Test thử Morphin, Heroin : MORPHINE/HEROIN TEST( Morphine urine strip-5mm ). Lot: M20210510S. NSX: 05/2021. HD: 05/2023. Nhà sx: Atlas Link ( Beijing ) Technology Co.,Ltd. 120.000 Pouch=120.000 PCE. 120000.00PCE 86400.00USD
2020-07-29 CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG CODUPHA Test thử Morphin, Heroin : MORPHINE/HEROIN TEST( Morphine urine strip-5mm ). Lot: M20200605S. NSX: 06/2020. HD: 06/2022. Nhà sx: Atlas Link ( Beijing ) Technology Co.,Ltd. 120.000 Pouch=120.000 PCE 120000.00PCE 85200.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15