中国
BESTAR HIGH DEVELOP LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
683,596.59
交易次数
116
平均单价
5,893.07
最近交易
2025/07/14
BESTAR HIGH DEVELOP LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,BESTAR HIGH DEVELOP LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 683,596.59 ,累计 116 笔交易。 平均单价 5,893.07 ,最近一次交易于 2025/07/14。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-10-31 | CôNG TY TNHH SảN XUấT - THươNG MạI -DịCH Vụ - Kỹ THUậT AN THàNH | Máy đóng gói tự động hoạt động bằng điện. Model: BST-250B, Công suất nguồn:2.2kw/220V, khổ: 25mm. Nhà sản xuất: BESTAR. Hàng mới 100% | 1.00SET | 3300.00USD |
| 2019-09-04 | CôNG TY TNHH SảN XUấT - THươNG MạI -DịCH Vụ - Kỹ THUậT AN THàNH | Máy đóng gói tự động hoạt động bằng điện. Model: BST-250S, Công suất nguồn:2.2kw/220V, Tốc độ: 80-100 sản phẩm /phút. Nhà sản xuất: BESTAR. Hàng mới 100% | 1.00SET | 3700.00USD |
| 2022-04-27 | IPK PACKAGING INC | Machinery for filling, closing, sealing or labelling bottles, cans, boxes, bags or other containers; machinery for capsuling bottles, jars, tubes and similar containers; machinery for aerating beverages DOYPACK PACKING MACHINE MODEL BSDP-300 (1 SET) | 285.00KGS | 10506.00USD |
| 2022-10-10 | IPK PACKAGING INC | Machinery for filling, closing, sealing or labelling bottles, cans, boxes, bags or other containers; machinery for capsuling bottles, jars, tubes and similar containers; machinery for aerating beverages HORIZONTAL PILLOW PACKING MACHINE MODEL BST-250B ... | 375.00KGS | 3280.00USD |
| 2021-08-06 | CôNG TY TNHH SảN XUấT - THươNG MạI -DịCH Vụ AN THàNH | Máy đóng gói tự động hoạt động bằng điện. Model: BST-350B, Công suất nguồn: 5kw/220V. Nhà sản xuất: BESTAR. Hàng mới 100% | 3.00SET | 11940.00USD |
| 2024-12-20 | AN THANH SERVICE TRADING PRODUCTION COMPANY LTD | Bread sealing machine, electric operation, model: BST-350D, power source: 2.8KW/220V, manufacturer: BESTAR HIGH DEVELOP LIMITED, 1 SET = 1 PCE = 2 PACKAGES. 100% new product | 1.00Set | 3700.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |