中国台湾
HSIN TA CAN CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,953,483.48
交易次数
162
平均单价
30,577.06
最近交易
2025/09/12
HSIN TA CAN CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HSIN TA CAN CO., LTD在中国台湾市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 4,953,483.48 ,累计 162 笔交易。 平均单价 30,577.06 ,最近一次交易于 2025/09/12。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2025-06-30 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MINH TRUNG VIỆT NAM TẠI HÒA BÌNH | Empty can and steel bottom lid, tin plated. Volume 365 ml (365g) containing 100% new Bat Bao Lotus Porridge, sealed by creasing the bottom edge. Printed Bat Bao Lotus Porridge label. Trademark number dk: 208475/2013 | 178880.00PCE | 17888.00USD |
| 2023-01-11 | BRANCH OF MINH TRUNG VIETNAM GROUP JOINT STOCK COMPANY IN HOA BINH | Vỏ. lon rỗng và nắp đáy bằng sắt thể tích 365 ml (365g) đựng Cháo Thịt Băm Bí Đỏ mới 100% được đóng kín bằng cách ve mép dưới. In nhãn Cháo Thịt Băm Bí Đỏ, Số nhãn hiệu: 224483/2014 | 89440.00Pieces | 8944.00USD |
| 2022-07-19 | PROFOOD INTERNATIONAL CORP | CANS,PLAIN,UNFITTED,OF A CAPACITY OF LESS THAN 50 LITERS EMPTY TIN CANS & ENDS | 未公开 | 25620.21USD |
| 2022-10-26 | BRANCH - JOINT STOCK COMPANY MINH TRUNG GROUP VIETNAM IN HOA BINH | Cans which are to be closed by soldering or crimping The empty can and metal bottom cap of 365 ml (365g) of 100% new Long Long Porridge are sealed by taping the bottom edge. Printing Long Label Porridge label, Brand name: 198949/2013 | 44720.00PIECES | 4472.00USD |
| 2025-05-23 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MINH TRUNG VIỆT NAM TẠI HÒA BÌNH | Empty can and iron bottom lid with volume of 365 ml (365g) containing 100% new Purple Sticky Rice Porridge, sealed by creasing the bottom edge. Printed Purple Sticky Rice Porridge label, Trademark number: 170560.2011 | 44720.00PCE | 4472.00USD |
| 2023-01-29 | PROFOOD INTERNATIONAL CORP | CANS,PLAIN,UNFITTED,OF A CAPACITY OF LESS THAN 50 LITERS EMPTY TIN CANS & ENDS | 未公开 | 73323.40USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |