中国
GUANGXI PINGXIANG HONGFA IMPORT&EXPORT TRADE CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,577,959.00
交易次数
598
平均单价
5,983.21
最近交易
2024/12/31
GUANGXI PINGXIANG HONGFA IMPORT&EXPORT TRADE CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI PINGXIANG HONGFA IMPORT&EXPORT TRADE CO LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 3,577,959.00 ,累计 598 笔交易。 平均单价 5,983.21 ,最近一次交易于 2024/12/31。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-06-18 | CôNG TY TNHH MTV KHởI PHáT LC | Other Bánh gạo ( vị bít tết ) YA YA MI GUO. Đóng gói 368g/gói, 12 gói/thùng, sản xuất: T05/2022, HSD: 09 tháng. Nhà sản xuất: Công ty TNHH thực phẩm Thiên Nhất Kiến Thành Phố Tháp Hà . Hàng mới 100% TQSX | 3974.40KGM | 7949.00USD |
| 2024-10-21 | VIET NAM WHOLE SALES JOINT STOCK COMPANY | Single-eye emergency wall lamp, LED bulb type, installed in buildings, using rechargeable battery, Model: FK-SC1M-2403A, capacity 3W, voltage 220V, brand FK, used in public places, 100% new | 2000.00Pieces | 38400.00USD |
| 2022-05-11 | CôNG TY TNHH MTV KHởI PHáT LC | Other Bánh gạo ( vị bít tết ) YA YA MI GUO. Đóng gói 368g/gói, 12 gói/thùng, sản xuất: T11/2021, HSD: 09 tháng. Nhà sản xuất: Công ty TNHH thực phẩm Thiên Nhất Kiến Thành Phố Tháp Hà . Hàng mới 100% TQSX | 5961.60KGM | 11923.00USD |
| 2024-12-13 | TAN DAI METAL COMPANY LTD | Stainless steel wire, solid circular cross section in coil, not cold formed, C content: 0.018%, Dimension: W1.32mm, SUS304HC3, Grade: SUS304, 100% new | 43.40Kilograms | 139.00USD |
| 2022-05-30 | CôNG TY TNHH MTV KHởI PHáT LC | Other Bánh mỳ sữa đậu nành. Đóng gói 408g/hộp, 5 hộp/thùng, sản xuất: T5/2022, HSD: 90 ngày. Nhà sản xuất:Công ty TNHH thực phẩm Kỹ Thuật Mạn Lạc Phù, Thành Phố Chương Châu. Hàng mới 100% | 5712.00KGM | 11424.00USD |
| 2022-08-20 | COMPANY LTD BOI LC | Rusks, toasted bread and similar toasted products Grind meat cheese cake (baked product). Packaging 330g/box, 18 boxes/boxes, production: T7/2022, HSD: 90 days. Manufacturer: Dinh Giang Food Co., Ltd. New 100% | 5108.40KGM | 10217.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |