中国
QINGDAO LANDER-SKY TYRE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,916,933.74
交易次数
159
平均单价
12,056.19
最近交易
2025/09/02
QINGDAO LANDER-SKY TYRE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,QINGDAO LANDER-SKY TYRE CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,916,933.74 ,累计 159 笔交易。 平均单价 12,056.19 ,最近一次交易于 2025/09/02。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-12-07 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị PHụ TùNG THăNG LONG | Lốp bơm hơi bằng cao su, hoa lốp hình chữ chi dùng cho máy xúc dọn đất, có kích thước vành trên 61cm 23.5-25/24PR E3/L3 TTF (01 bộ gồm: 01 lốp+ 01 săm + 01 yếm), hàng mới 100% hiệu Lander. | 34.00SET | 16660.00USD |
| 2022-07-13 | DIOS CONSUMER GOODS TRADING | Inner tubes, of rubber, of a kind used on motor cars, incl. station wagons and racing cars, buses and lorries : Of a kind used on motor cars: Suitable for fitting to tyres of width not exceeding 450mm TYRE INTERIOR (LANDER BRAND) | 8.00Piece | 702.00USD |
| 2022-07-13 | DIOS CONSUMER GOODS TRADING | WHEEL RIMS | 未公开 | 1128.00USD |
| 2022-12-21 | THANG LONG SPARE PART EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | Lố.p bơm hơi bằng cao su,hoa lốp hình chữ chi dùng cho máy xúc dọn đất,tốc độ không quá 50km/h,kích thước vành trên 61cm 20.5-25 24PR E3/L3 TTF (01 bộ gồm: 01 lốp+01 săm+01 yếm),mới 100%,hiệu Lander | 2.00Set | 716.00USD |
| 2022-03-14 | DIOS CONSUMER GOODS TRADING | Road wheels and parts and accessories thereof, for tractors, motor vehicles for the transport of ten or more persons, motor cars and other motor vehicles principally designed for the transport of persons, motor vehicles for the transport of goods and s... | 未公开 | 3859.00USD |
| 2022-03-21 | ERMAPHIL TRADING | New pneumatic tyres, of rubber, of a kind used for buses and lorries (excl. tyres with lug, corner or similar treads) : Other TIRES (LANDER) 11R22.5/18PR, 1200R20/20PR, 12R22.5/18PR, 1100R20/18PR, 23.5-25-24PR | 902.00Piece | 26000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |