中国
GUANGXI GUILIN JIANGLAI INTERNATIONAL TRADE CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
240,669.00
交易次数
82
平均单价
2,934.99
最近交易
2023/06/16
GUANGXI GUILIN JIANGLAI INTERNATIONAL TRADE CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI GUILIN JIANGLAI INTERNATIONAL TRADE CO LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 240,669.00 ,累计 82 笔交易。 平均单价 2,934.99 ,最近一次交易于 2023/06/16。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-06-27 | KIM CHUNG MD COMPANY LIMITED.,LTD | Other Bộ phận của máy khoan: Khớp nối cần khoan 55mm với mũi khoan phi 146mm dùng trong khoan địa chất , ,chất liệu bằng thép. Kí hiệu: 55A,NSX:GUANGXI GUILIN JIANGLAI INTERNATIONAL TRADE CO., LTD, mới100%. | 10.00PCE | 1200.00USD |
| 2023-06-16 | LE GIA TOAN PHAT CO LTD | Parts for boring or sinking machinery of subheading 843041 or 843049 Spare parts for rock drill: 100% new Accessary Drilling Machine (Spindle) | 20.00Pieces | 300.00USD |
| 2023-04-07 | LE GIA TOAN PHAT CO LTD | Parts for boring or sinking machinery of subheading 843041 or 843049 Spare parts for rock drill: 100% new Accessary Drilling Machine (Rubber seal) | 100.00Pieces | 85.00USD |
| 2023-06-16 | LE GIA TOAN PHAT CO LTD | Parts for boring or sinking machinery of subheading 843041 or 843049 Spare parts for rock drill: Transition pipe, size: phi +102/-140 (Accessary Drilling Machine (Female double card connector +102/-140) 100% new | 1.00Pieces | 20.00USD |
| 2023-04-07 | LE GIA TOAN PHAT CO LTD | Parts for boring or sinking machinery of subheading 843041 or 843049 Spare parts for rock drill: 100% new Accessary Drilling Machine (Drill bolt) | 200.00Pieces | 80.00USD |
| 2022-06-27 | HONG DO T&T.,JSC | With an internal diameter of less than 150 mm Ống nối của ống khoan, có ren ngoài, đường kính 127mm, dài 18cm, bằng thép hợp kim do nhà máy vô tích trung quốc sản xuất, hàng mới 100%, dùng trong địa chất | 216.00PCE | 1620.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |