中国
SHAOXING YUANLI CHEMICAL AND TECHNOLOGY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,392,640.73
交易次数
581
平均单价
7,560.48
最近交易
2025/08/29
SHAOXING YUANLI CHEMICAL AND TECHNOLOGY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHAOXING YUANLI CHEMICAL AND TECHNOLOGY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 4,392,640.73 ,累计 581 笔交易。 平均单价 7,560.48 ,最近一次交易于 2025/08/29。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-09-24 | CôNG TY TNHH TEXHONG KHáNH NGHIệP VIệT NAM | Thuốc nhuộm vải hoạt tính Reactive Blue WNE, thành phần chính: Reactive Blue WNE, dạng bột, màu xanh, đóng gói 25kg/kiện, NSX:Jiangsu Demeike Chemical Engineering Co., Ltd. mới 100%. | 100.00KGM | 444.00USD |
| 2020-09-29 | CôNG TY TNHH TEXHONG KHáNH NGHIệP VIệT NAM | Thuốc nhuộm vải phân tán màu xanh đậm Disperse Navy S-2G, thành phần chính C.I Disperse Blue 79, Diffusing agent (MF), dạng bột, đóng gói 25kg/kiện, mới 100%. | 200.00KGM | 842.00USD |
| 2021-10-28 | CôNG TY TNHH TEXHONG KHáNH NGHIệP VIệT NAM | Thuốc nhuộm vải hoạt tính màu vàng Reactive G.Yellow MD, thành phần chính: chế phẩm hoạt tính C.I Reactive Orange 107, dạng bột, đóng gói 25kg/carton, mới 100% | 1000.00KGM | 5700.00USD |
| 2021-06-18 | CôNG TY TNHH TEXHONG KHáNH NGHIệP VIệT NAM | Thuốc nhuộm vải phân tán màu xanh hải quân Disperse Navy S-2G, thành phần chính C.I Disperse Blue 79, Diffusing agent (MF), dạng bột, đóng gói 25kg/carton, mới 100%. | 8000.00KGM | 38000.00USD |
| 2020-09-24 | CôNG TY TNHH TEXHONG KHáNH NGHIệP VIệT NAM | Thuốc nhuộm vải hoàn nguyên Vat Blue VB, thành phần chính: Vat Blue VB, Dispersant, dạng bột, màu xanh hải quân, đóng gói 25kg/kiện, NSX:SHAOXING YUANLI CHEMICAL AND TECHNOLOGY CO.,LTD, mới 100%. | 2000.00KGM | 27200.00USD |
| 2021-05-19 | CôNG TY TNHH TEXHONG KHáNH NGHIệP VIệT NAM | Thuốc nhuộm vải hoạt tính màu vàng Reactive G.Yellow MD, thành phần chính: chế phẩm hoạt tính C.I Reactive Orange 107, dạng bột, đóng gói 25kg/carton, mới 100% . | 1000.00KGM | 4930.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |