日本

SANKI CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

436,791,562.36

交易次数

5,948

平均单价

73,435.03

最近交易

2025/09/22

SANKI CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,SANKI CO., LTD在日本市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 436,791,562.36 ,累计 5,948 笔交易。 平均单价 73,435.03 ,最近一次交易于 2025/09/22

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-12-02 CôNG TY TNHH SANKI VIệT NAM SCE200-32-60-OUT#&Khớp nối bán thành phẩm bằng thép-SCE200-32-60-OUT-PARTS FOR COUPLING,hàng mới 100% 50.00PCE 26000.00JPY
2021-09-09 CôNG TY TNHH SANKI VIệT NAM 0029801-PEF-L200AG#&Thiết bị sàng rung (sắp xếp chi tiết nhỏ theo hàng, lọc ra từng chi tiết sàng)-PARTS FEEDER-PEF-200AG, hàng mới 100%. 30.00PCE 519780.00JPY
2021-09-10 CôNG TY TNHH SANKI VIệT NAM Thiết bị sàng rung (sắp xếp chi tiết nhỏ theo hàng, lọc ra từng chi tiết sàng)-PARTS FEEDER-JA-C230R, hàng mới 100%. 3.00PCE 52770.00JPY
2021-06-01 CôNG TY TNHH SANKI VIệT NAM 0029801-JA-C610R#&Thiết bị sàng rung (sắp xếp chi tiết nhỏ theo hàng, lọc ra từng chi tiết sàng) - PARTS FEEDER - 0029801-JA-C610R, hàng mới 100% 1.00PCE 175715.00JPY
2021-12-15 CôNG TY TNHH SANKI VIệT NAM 0029801-PEF-90AR#&Thiết bị sàng rung (sắp xếp chi tiết nhỏ theo hàng, lọc ra từng chi tiết sàng)-PARTS FEEDER-PEF-90AR,hàng mới 100% 20.00PCE 189220.00JPY
2019-06-04 CôNG TY TNHH SANKI VIệT NAM SCE201FH-30-55-IN#&Khớp nối bán thành phẩm bằng thép-SCE201FH-30-55-IN-181213-PART FOR COUPLING,hàng mới 100% 20.00PCE 10000.00JPY

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15