中国
QINGDAO GOOD PROSPER IMP AND EXP CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,841,716.80
交易次数
52
平均单价
54,648.40
最近交易
2025/09/11
QINGDAO GOOD PROSPER IMP AND EXP CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,QINGDAO GOOD PROSPER IMP AND EXP CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,841,716.80 ,累计 52 笔交易。 平均单价 54,648.40 ,最近一次交易于 2025/09/11。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-07-12 | CôNG TY TNHH CJ VINA AGRI | Nguyen lieu SXTA chan nuoi: GLUTEN NGO ( CORN GLUTEN FEED) | 504.00TNE | 138096.00USD |
| 2025-04-15 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SỸ GIA | Corn Gluten Feed: Used as raw material for animal feed production. Products comply with TT; 21/2019/TT-BNNPTNT. Manufacturer: QINGDAO GOOD PROSPER IMP AND EXP CO..LTD. | 196000.00KGM | 32144.00USD |
| 2020-07-21 | CôNG TY TNHH THIêN TôN | Gluten ngô (corn gluten meal) - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm phù hợp thông tư TT02/2019/BNN PTNT, hàng không chịu thuế GTGT theo điều 3 luật 71/QH13/2014 mới 100%. | 20.32TNE | 11074.40USD |
| 2020-04-24 | CôNG TY Cổ PHầN Q&T | GLUTEN NGÔ (CORN GLUTEN FEED), nguyên liệu sản xuất TĂCN, hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT, 40kg/bao, hàng mới 100%.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo điều 3 Luật 71/2014/QH13 | 168.00TNE | 33264.00USD |
| 2025-09-11 | CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ DỊCH VỤ PHÚC AN | Gluten-free corn - CORN GLUTEN FEED, PROTEIN:18% MIN,Raw material production to feed the tradition according to the Law on livestock and TT 21/2019/TT-BNNPTNT.40kg/bag,MANUFACTURER: QINGDAO GOOD PROSPER IMP AND EXP Co., LTD | 280.00TNE | 48440.00USD |
| 2020-12-10 | CôNG TY Cổ PHầN DINH DưỡNG AN PHú | GLUTEN NGÔ (CORN GLUTEN FEED), nguyên liệu sản xuất TĂCN, hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT, 40kg/bao, hàng mới 100%.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo điều 3 Luật 71/2014/QH13 | 308.00TNE | 82852.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |