中国
TIANJIN GOODWILL IMP. AND EXP CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
230,505.70
交易次数
107
平均单价
2,154.26
最近交易
2022/04/04
TIANJIN GOODWILL IMP. AND EXP CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TIANJIN GOODWILL IMP. AND EXP CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 230,505.70 ,累计 107 笔交易。 平均单价 2,154.26 ,最近一次交易于 2022/04/04。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-07-22 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ HTL VIệT NAM | Ghế ăn,không quay,không điều chỉnh độ cao,khung kim loại,mặt trước bọc vải màu MB-1014,mặt sau bọc da PU màu normal PU-605;mới 100%,không hiệu;mã:DC-1675;màu:normal PU-605,MB-1014 fabric;47*62*88 cm | 100.00PCE | 2190.00USD |
| 2020-08-31 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ HTL VIệT NAM | Ghế ăn, không quay, không điều chỉnh độ cao, khung kim loại, bọc da PU màu COSY-25;mới 100%, không hiệu;nhà SX:TIANJIN GOODWILL IMP.AND EXP. CO.,LTD;mã: DC-1733;49*63*90.5cm | 100.00PCE | 2450.00USD |
| 2019-07-22 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ HTL VIệT NAM | Ghế ăn,không quay,không điều chỉnh độ cao,khung kim loại,tựa lưng bọc vải màuPK 1001-11#,phần ngồi bọc da PUmàu crazy horse-8#;mới 100%,không hiệu;mã:DC-1686; màu:PK 1001-11#,crazy horse-8#;47*62*88cm | 100.00PCE | 2430.00USD |
| 2019-07-22 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ HTL VIệT NAM | Ghế ăn, không quay, không điều chỉnh độ cao, khung kim loại, bọc da PU màu new crazy horse-2; mới 100%, không hiệu; mã: DC-1609-1; màu: new crazy horse-2 ; 46*60*83.5 cm | 100.00PCE | 2280.00USD |
| 2019-07-22 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ HTL VIệT NAM | Ghế ăn, không quay, không điều chỉnh độ cao, khung kim loại, bọc da PU màu Future-2; mới 100%, không hiệu; mã: DC-1552; màu: Future-2 ; 43*59.5*99.5 cm | 60.00PCE | 1374.00USD |
| 2019-12-10 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ HTL VIệT NAM | Ghế ăn, không quay, không điều chỉnh độ cao, khung kim loại, bọc da PU, màu Crazy Horse-1; Future-4; mới 100%, không hiệu; mã: DC-1606; nhà SX: TIANJIN GOODWILL IMP. AND EXP. CO., LTD; 46.5*56.5*89cm | 200.00PCE | 3800.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |