中国
TIANJIN GOODWILL IM. AND EXP. CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
45,304.00
交易次数
33
平均单价
1,372.85
最近交易
2022/02/10
TIANJIN GOODWILL IM. AND EXP. CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TIANJIN GOODWILL IM. AND EXP. CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 45,304.00 ,累计 33 笔交易。 平均单价 1,372.85 ,最近一次交易于 2022/02/10。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-02-10 | IRIS FURNITURE CO LTD | Upholstered The chair does not adjust the height of PU leather, black metal paint legs, LC-112 Blue model, size 100 * 87 * 100 cm. Manufacturer Tianjin Goodwill Imp and Exp Co Ltd. New 100% | 1.00PCE | 148.00USD |
| 2021-07-15 | CôNG TY TNHH NộI THấT QUốC Tế IRIS | Ghế không điều chỉnh độ cao bọc da PU, chân kim loại sơn đen, model SDC-613 Grey, kích thước 550x580x855mm. Nhà sản xuất TIANJIN GOODWILL IMP AND EXP CO LTD. | 100.00PCE | 2230.00USD |
| 2021-07-15 | CôNG TY TNHH NộI THấT QUốC Tế IRIS | Ghế không điều chỉnh độ cao bọc da PU, chân kim loại sơn đen, model SDC-613 Beige, kích thước 550x580x855mm. Nhà sản xuất TIANJIN GOODWILL IMP AND EXP CO LTD. Hàng mới 100% | 120.00PCE | 2676.00USD |
| 2021-07-15 | CôNG TY TNHH NộI THấT QUốC Tế IRIS | Ghế không điều chỉnh độ cao bọc da PU, chân kim loại sơn đen, model SDC-666 GREY, kích thước 565x450x920mm. Nhà sản xuất TIANJIN GOODWILL IMP AND EXP CO LTD. Hàng mới 100% | 100.00PCE | 2600.00USD |
| 2022-02-10 | IRIS FURNITURE CO LTD | Upholstered The chair does not adjust the height of PU leather, black metal paint legs, LC-124 Blue model, size 100 * 95 * 93 cm. Manufacturer Tianjin Goodwill Imp and Exp Co Ltd. New 100% | 2.00PCE | 240.00USD |
| 2022-02-10 | IRIS FURNITURE CO LTD | Upholstered Adjustable chairs Adjustable PU leather, black painted metal foot, SDC-566 Gray model, size 490x615x800mm. Manufacturer Tianjin Goodwill Imp and Exp Co Ltd. New 100% | 72.00PCE | 1692.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |