中国
NINGBO GOODFRIENDS ELECTRIC APPLIANCE CO., LT
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
51.00
交易次数
7
平均单价
7.29
最近交易
2021/03/16
NINGBO GOODFRIENDS ELECTRIC APPLIANCE CO., LT 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NINGBO GOODFRIENDS ELECTRIC APPLIANCE CO., LT在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 51.00 ,累计 7 笔交易。 平均单价 7.29 ,最近一次交易于 2021/03/16。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-03-16 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư MAMSELL QUốC Tế | Ấm đun nước dùng điện, nhà sx Ningbo Goodfriends Electric Appliance Co.,Ltd, model HHB8702D, điện áp 220-240V, công suất 1850-2200W, 50-60Hz, dung tích 1.8L, hàng mẫu thử nghiệm. Mới 100% | 1.00PCE | 6.00USD |
| 2021-03-16 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư MAMSELL QUốC Tế | Ấm đun nước dùng điện, nhà sx Ningbo Goodfriends Electric Appliance Co.,Ltd, model HHB1703DT, điện áp 220-240V, công suất 1850-2200W, 50-60Hz, dung tích 1.8L, hàng mẫu thử nghiệm. Mới 100% | 1.00PCE | 8.00USD |
| 2021-03-16 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư MAMSELL QUốC Tế | Ấm đun nước dùng điện, nhà sx Ningbo Goodfriends Electric Appliance Co.,Ltd, model HHB1771, điện áp 220-240V, công suất 1850-2200W, 50-60Hz, dung tích 1.8L, hàng mẫu thử nghiệm. Mới 100% | 1.00PCE | 7.00USD |
| 2021-03-16 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư MAMSELL QUốC Tế | Ấm đun nước dùng điện, nhà sx Ningbo Goodfriends Electric Appliance Co.,Ltd, model HHB8705DT, điện áp 220-240V, công suất 1850-2200W, 50-60Hz, dung tích 1.8L, hàng mẫu thử nghiệm. Mới 100% | 1.00PCE | 8.00USD |
| 2021-03-16 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư MAMSELL QUốC Tế | Ấm đun nước dùng điện, nhà sx Ningbo Goodfriends Electric Appliance Co.,Ltd, model HHB1788, điện áp 220-240V, công suất 1850-2200W, 50-60Hz, dung tích 1.8L, hàng mẫu thử nghiệm. Mới 100% | 1.00PCE | 6.00USD |
| 2021-03-16 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư MAMSELL QUốC Tế | Ấm đun nước dùng điện, nhà sx Ningbo Goodfriends Electric Appliance Co.,Ltd, model HHB8707D, điện áp 220-240V, công suất 1850-2200W, 50-60Hz, dung tích 1.8L, hàng mẫu thử nghiệm. Mới 100% | 1.00PCE | 8.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |