日本

WATANABE KIKAI CO LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

26,822.00

交易次数

42

平均单价

638.62

最近交易

2023/11/09

WATANABE KIKAI CO LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,WATANABE KIKAI CO LTD在日本市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 26,822.00 ,累计 42 笔交易。 平均单价 638.62 ,最近一次交易于 2023/11/09

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2023-09-14 THIEN GIA PHUOC IMPORT EXPORT COMPANY LTD Other Máy xới nông nghiệp ISEKI; sản xuất 2013, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất nông nghiệp 4.00Unit 218.00USD
2023-09-18 THIEN GIA PHUOC IMPORT EXPORT COMPANY LTD Other Máy cắt cỏ đẩy tay không hiệu, không model, CS: 5hp (2015), đã qua sử dụng. DN cam kết nhập hàng hóa trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN; xuất xứ Nhật Bản 5.00Unit 68.00USD
2022-09-22 TMT TRANSPORT&PRODUCTION SERVICE COMPANY LTD Of an output not exceeding 125 kVA Generator (Yanmar, Matsushita) with a capacity of 15 KVA, manufactured in 2015. Direct goods for production, quality meeting the requirements of Decision No: 18/2019/QD-TTG (Used) 8.00PCE 565.00USD
2023-09-14 THIEN GIA PHUOC IMPORT EXPORT COMPANY LTD Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: động cơ máy phát điện, CS>100 KVA, (chất lượng hàng trên 80%, sx 2014, đqsd); xuất xứ Nhật Bản 8.00Unit 54.00USD
2023-09-14 THIEN GIA PHUOC IMPORT EXPORT COMPANY LTD Electrically operated Máy Khoan bàn HITACHI; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp 3.00Unit 408.00USD
2023-11-09 DA LOC IMPORT&TRADING SERVICES COMPANY LTD Of an output exceeding 750 W but not exceeding 75 kW 3-phase AC motor, brand: TOSHIBA, model: TIKK, voltage: 3HP/200-220V/50-60Hz, capacity 37.5Kw, used product, year of manufacture 2014. Manufacturer: TOSHIBA CORPORATION. 5.00Set 500.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15