中国
BACKER-SPRINGFIELD DONGGUAN CO. LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
100,229.18
交易次数
52
平均单价
1,927.48
最近交易
2025/07/29
BACKER-SPRINGFIELD DONGGUAN CO. LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,BACKER-SPRINGFIELD DONGGUAN CO. LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 100,229.18 ,累计 52 笔交易。 平均单价 1,927.48 ,最近一次交易于 2025/07/29。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-07-28 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT ĐứC MINH | Thanh trở đốt nóng bằng điện của dàn bay hơi, mã hàng 80357, công suất 1200W. hàng do BACKER-SPRINGFIELD DONGGUAN CO. LTD sản xuất. Mới 100% | 60.00PCE | 354.00USD |
| 2025-06-05 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CƠ ĐIỆN LẠNH QUANG THẮNG | Evaporator fan ring defrost resistor, D450, voltage 230V, capacity 105W, installed for industrial refrigeration systems. Manufacturer: Backer-Springfield, 100% new. | 205.00PCE | 1375.55USD |
| 2025-07-29 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CƠ ĐIỆN LẠNH QUANG THẮNG | Evaporator defrost resistor bar, symbol: L1200, length 1200mm, voltage 230V, capacity 960W, installed inside the coil of the industrial condenser. Manufacturer: BACKER - SPRINGFIELD, 100% new | 251.00PCE | 2291.63USD |
| 2019-12-16 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT ĐứC MINH | Thanh trở đốt nóng bằng điện của dàn bay hơi, mã hàng 80357, công suất 1200W. hàng do BACKER-SPRINGFIELD DONGGUAN CO. LTD sản xuất. Mới 100% | 56.00PCE | 386.40USD |
| 2020-07-28 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT ĐứC MINH | Thanh trở đốt nóng bằng điện của dàn bay hơi, mã hàng 80356, công suất 500W. hàng do BACKER-SPRINGFIELD DONGGUAN CO. LTD sản xuất. Mới 100% | 315.00PCE | 1638.00USD |
| 2025-05-05 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CƠ ĐIỆN LẠNH QUANG THẮNG | Evaporator defrost resistor bar, symbol: L2500, length 2500mm, voltage 230V, capacity 1500W, installed inside the coil of the industrial condenser. Manufacturer: BACKER - SPRINGFIELD, 100% new | 207.00PCE | 2713.77USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |