中国
SHANDONG MINE MACHINERY COSMEC CONSTRUCTION MATERIALS MACHINERY CO.,LT
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,429,428.00
交易次数
132
平均单价
18,404.76
最近交易
2019/10/16
SHANDONG MINE MACHINERY COSMEC CONSTRUCTION MATERIALS MACHINERY CO.,LT 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANDONG MINE MACHINERY COSMEC CONSTRUCTION MATERIALS MACHINERY CO.,LT在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,429,428.00 ,累计 132 笔交易。 平均单价 18,404.76 ,最近一次交易于 2019/10/16。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-10-16 | CôNG TY Cổ PHầN GốM Sứ Và XâY DựNG COSEVCO | Máy cắt thanh gạch mộc, model QTJ-III, nhãn hiệu Cosmec, công suất 5.8kw, dùng sản xuất gạch nung, hàng đồng bộ tháo rời để vận chuyển, sản xuất năm 2019, hàng mới 100%. | 1.00SET | 5940.00USD |
| 2019-10-16 | CôNG TY Cổ PHầN GốM Sứ Và XâY DựNG COSEVCO | Tủ điện điều khiển thiết bị cho bộ phận chuẩn bị liệu, điện áp không quá 1.000V, dùng sản xuất gạch nung, sản xuất năm 2019, hàng mới 100%. | 1.00SET | 6000.00USD |
| 2019-10-16 | CôNG TY Cổ PHầN GốM Sứ Và XâY DựNG COSEVCO | Máy bơm hút chân không, model ZGZB8500, nhãn hiệu Cosmec, công suất 15kw, dùng sản xuất gạch nung, sản xuất năm 2019, hàng mới 100%. | 1.00SET | 2380.00USD |
| 2019-10-16 | CôNG TY Cổ PHầN GốM Sứ Và XâY DựNG COSEVCO | Máy kéo và định vị xe goòng, model MPD-20, hãng sản xuất Cosmec, dùng sản xuất gạch nung, sản xuất 2019, hàng mới 100%. | 2.00SET | 13352.00USD |
| 2019-10-16 | CôNG TY Cổ PHầN GốM Sứ Và XâY DựNG COSEVCO | Quạt công nghiệp có động cơ điện: Quạt thổi thổi khí nóng có biến tần, dùng cho lò sấy, model Y4-73-No20C, nhãn hiệu Dading, công suất 90kw, dùng sản xuất gạch nung, sản xuất năm 2019, hàng mới 100%. | 1.00SET | 18915.00USD |
| 2019-10-16 | CôNG TY Cổ PHầN GốM Sứ Và XâY DựNG COSEVCO | Máy đùn chân không,dùng để tạo hình gạch, gồm 2 khuôn Kt215x137x97mm(6lỗ) ,Kt 215x97x57mm (2 lỗ) modelJZK90B, hiệu Gongli, cs 412kw, dùng sx gạch nung, hàng đồng bộ tháo rời để vc,sx 2019, mới 100%. | 1.00SET | 91970.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |