中国
MULTCHAIN INTERNATIONAL LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
388,530.10
交易次数
13
平均单价
29,886.93
最近交易
2023/10/10
MULTCHAIN INTERNATIONAL LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,MULTCHAIN INTERNATIONAL LIMITED在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 388,530.10 ,累计 13 笔交易。 平均单价 29,886.93 ,最近一次交易于 2023/10/10。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-04-20 | 未公开 | Other Food additives: Kelcogel thickener (Gellan Gum) powder using soft drinks, is a raw material for internal production of the company, not consumed in the domestic market, paying 25 kg/barrel. | 400.00KGM | 16800.00USD |
| 2021-10-11 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THựC PHẩM KHáNH AN | Nguyên liệu thực phẩm đạm đậu nành SOY PROTEIN ISOLATE ,NON-GMO , dùng chế biến thực phẩm (20kg/bao) NSX :Linyi Shansong Biological Products Co.,Ltd . Hàng mới 100% | 13000.00KGM | 39026.00USD |
| 2021-05-20 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THựC PHẩM KHáNH AN | Nguyên liệu thực phẩm đạm đậu nành cô đặc SOY PROTEIN CONCENTRATE, dùng chế biến thực phẩm (25kg/bao). NSX :Qinghuangdao Goldensea foodstuff Industries CO., LTD. HSD: 09/10/2022.Hàng mới 100% | 17500.00KGM | 33425.00USD |
| 2021-08-27 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THựC PHẩM KHáNH AN | Nguyên liệu thực phẩm đạm đậu nành SOY PROTEIN ISOLATE ,NON-GMO , dùng chế biến thực phẩm (20kg/bao) NSX :Linyi Shansong Biological Products Co.,Ltd . Hàng mới 100% | 13000.00KGM | 38922.00USD |
| 2021-10-12 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THựC PHẩM KHáNH AN | Nguyên liệu thực phẩm đạm đậu nành SOY PROTEIN ISOLATE ,NON-GMO , dùng chế biến thực phẩm (20kg/bao) NSX :Linyi Shansong Biological Products Co.,Ltd . Hàng mới 100% | 13000.00KGM | 39026.00USD |
| 2023-05-23 | NORTH TRIBECO CO LTD | Other Food additives: Kelcogel (Gellan gum) thickener in powder form for soft drink production, is a direct raw material for the company''s internal production, not consumed in the domestic market, packed 25 kg/barrel. New100% | 200.00Kilograms | 7200.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |