中国香港
SINOWING INTERNATIONAL GROUP (HK) CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
59,332.50
交易次数
49
平均单价
1,210.87
最近交易
2020/06/18
SINOWING INTERNATIONAL GROUP (HK) CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SINOWING INTERNATIONAL GROUP (HK) CO.,LTD在中国香港市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 59,332.50 ,累计 49 笔交易。 平均单价 1,210.87 ,最近一次交易于 2020/06/18。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-06-18 | CôNG TY TNHH MáY CôNG TRìNH VIệTKOM | Đầu cút của ống dẫn dầu thủy lực 1''''1/4 Fitting, có ren ghép nối, chất liệu bằng thép không gỉ, dùng cho máy xúc đào, NSX: Guangzhou chuantong imp & exp trading co., ltd, hàng mới 100% | 480.00PCE | 648.00USD |
| 2020-06-18 | CôNG TY TNHH MáY CôNG TRìNH VIệTKOM | Đầu cút của ống dẫn dầu thủy lực 1/4'''' Fitting góc 45 độ, có ren ghép nối, chất liệu bằng thép không gỉ, dùng cho máy xúc đào, NSX: Guangzhou chuantong imp & exp trading co., ltd, hàng mới 100% | 500.00PCE | 100.00USD |
| 2020-06-18 | CôNG TY TNHH MáY CôNG TRìNH VIệTKOM | Đầu cút của ống dẫn dầu thủy lực 1''''1/2 Fitting, có ren ghép nối, chất liệu bằng thép không gỉ, dùng cho máy xúc đào, NSX: Guangzhou chuantong imp & exp trading co., ltd, hàng mới 100% | 230.00PCE | 414.00USD |
| 2020-06-18 | CôNG TY TNHH MáY CôNG TRìNH VIệTKOM | Ống dẫn dầu chịu nhiệt 5/8'''', bằng nhựa Plastic ngoài bọc thép, loại ống mền, không kèm phụ kiện ghép nối, NSX: Guangzhou chuantong imp & exp trading co., ltd, hàng mới 100% | 500.00MTR | 1250.00USD |
| 2020-06-18 | CôNG TY TNHH MáY CôNG TRìNH VIệTKOM | Đầu cút của ống dẫn dầu thủy lực 1'''' Fitting góc 45 độ, có ren ghép nối, chất liệu bằng thép không gỉ, dùng cho máy xúc đào, NSX: Guangzhou chuantong imp & exp trading co., ltd, hàng mới 100% | 450.00PCE | 585.00USD |
| 2020-06-18 | CôNG TY TNHH MáY CôNG TRìNH VIệTKOM | Đầu cút của ống dẫn dầu thủy lực 2" Fitting góc 90 độ, có ren ghép nối, chất liệu bằng thép không gỉ, dùng cho máy xúc đào, NSX: Guangzhou chuantong imp & exp trading co., ltd, hàng mới 100% | 50.00PCE | 160.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |