中国
SHANGHAI YIHAO INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
385,559.63
交易次数
42
平均单价
9,179.99
最近交易
2022/10/11
SHANGHAI YIHAO INTERNATIONAL TRADING CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANGHAI YIHAO INTERNATIONAL TRADING CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 385,559.63 ,累计 42 笔交易。 平均单价 9,179.99 ,最近一次交易于 2022/10/11。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-07-10 | CôNG TY TNHH BáNH ĐậU XANH ĐạI PHú | Máy đóng gói ZDS 350, kích thước : 2500x1600x1700 mm, điện áp 380v/ 3 pha,công suất: 2KW mới 100% Nhà SX:SHANGHAI YIHAO INTERNATIONAL TRADING CO., LTD. Năm Sx 2020 | 2.00PKG | 23970.00USD |
| 2019-09-04 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THIếT Bị KHOA HọC CôNG NGHệ HữU HảO | Máy xát hạt, Model : YK-60 (220V, 50Hz,0.25Kw). Sản xuất tại Trung quốc. dùng để xát hạt cốm, thuốc trong dược phẩm),Thiết bị dùng trong thí nghiệm. Mới 100% | 1.00PCE | 1050.00USD |
| 2020-05-07 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị MáY MóC THUậN THIêN | Máy dập viên, model RTP-17 (dùng trong ngành dược phẩm), hoạt động bằng điện, công suất 7.5KW, điện áp 380V, 1 máy = 2 kiện, nhãn hiệu/hãng sản xuất SHANGHAI TIANFENG, mới 100% | 1.00SET | 11000.00USD |
| 2019-09-04 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THIếT Bị KHOA HọC CôNG NGHệ HữU HảO | Máy dập viên 1 chày. Model:TDP-1.5 (220V/ 50Hz/ 0.37Kw) Công suất: 6000 viên/h Dùng để dập viên thuốc trong ngành dược.Năm sx: 2019 Nhà sx: Shanghai Yihao. Dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100%. | 4.00PCE | 2200.00USD |
| 2019-09-30 | CôNG TY Cổ PHầN VậT Tư Và THIếT Bị ATI | Máy xay dược liệu Model: DP-180A Hsx: SHANGHAI TIANFENG, Mới 100% Hoạt động bằng điện, Thiết bị dùng trong PTN | 2.00PCE | 19000.00USD |
| 2022-03-03 | ИП ВОЛКОВ МИХАИЛ ВЛАДИМИРОВИЧ | OTHER PACKING OR WRAPPING MACHINERY (INCLUDING, OBERTYVAYUSCHE HEAT-SHRINK WRAPPING MACHINERY); OTHERS ВЫСОКОСКОРОСТНАЯ УПАКОВОЧНАЯ МАШИНА: НЕ ОБОЗНАЧЕН | 1.00PC | 22469.73USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |