中国
JIANGXI YONGGUAN ADHESIVE PRODUCTS CORP .,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,278,912.90
交易次数
100
平均单价
32,789.13
最近交易
2025/09/24
JIANGXI YONGGUAN ADHESIVE PRODUCTS CORP .,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JIANGXI YONGGUAN ADHESIVE PRODUCTS CORP .,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 3,278,912.90 ,累计 100 笔交易。 平均单价 32,789.13 ,最近一次交易于 2025/09/24。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-05-04 | CôNG TY TNHH BK GIA NGUYễN | (BOPP JUMBO ROLL), băng dính dạng cuộn loại tự dính 1 mặt,màu trong suốt,chưa in hình hoa văn, không dùng để bọc thực phẩm,dùng để dính hàng hoá, Kích thước:2000m x 1280mm x 36 mic , hàng mới 100%.%. | 330.00ROL | 54120.00USD |
| 2021-05-04 | CôNG TY TNHH BK GIA NGUYễN | (BOPP JUMBO ROLL), băng dính dạng cuộn loại tự dính 1 mặt,màu trong suốt,chưa in hình hoa văn, không dùng để bọc thực phẩm,dùng để dính hàng hoá, Kích thước:2000m x 1280mm x 35 mic , hàng mới 100%. | 119.00ROL | 19040.00USD |
| 2025-05-26 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐĂNG QUANG VIỆT NAM | Single-sided tape, roll form, self-adhesive, no printed pictures, letters, no printed patterns (BOPP JUMBO ROLL TAPE), Size: 2000M*1280MM*60MIC. Not used for wrapping food, used for sticking goods. 100% new product | 270.00ROL | 55350.00USD |
| 2021-04-05 | CôNG TY TNHH BK GIA NGUYễN | (CLOTH TAPE), băng dính nhựa dạng cuộn loại tự dính 1 mặt,màu trong suốt,chưa in hình hoa văn, không dùng để bọc thực phẩm,dùng để dính hàng hoá, Kích thước:1040 mm x 500 m x 280 mic, hàng mới 100%. | 36.00ROL | 6840.00USD |
| 2025-07-24 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐĂNG QUANG VIỆT NAM | Self-adhesive roll tape (Single polypropylene film). (BOPP JUMBO ROLL TAPE), Size: 2000M*1280MM*50MIC. Not used for wrapping food, not for printing labels, used for sticking goods. 100% new product | 110.00ROL | 21450.00USD |
| 2025-09-11 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐĂNG QUANG VIỆT NAM | Adhesive tape 1 side, rolls, self-adhesive, not in words, not printed pattern (BOPP JUMBO ROLL TAPE), size: 2000M*1280MM*50MIC. Do not use to wrap food, used to stick the goods. 100% brand new | 220.00ROL | 42900.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |