中国
ZHEJIANG AOPAI IMPORT AND EXPORT CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
910,968.32
交易次数
458
平均单价
1,989.01
最近交易
2021/11/10
ZHEJIANG AOPAI IMPORT AND EXPORT CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHEJIANG AOPAI IMPORT AND EXPORT CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 910,968.32 ,累计 458 笔交易。 平均单价 1,989.01 ,最近一次交易于 2021/11/10。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-11-15 | CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí XâY DựNG VIệT NAM | Máy khoan búa hoạt động bằng động cơ dùng Pin,dùng khoan bê tông, Model: DC2602/18V Tốc độ không tải 0-1200/min, tốc độ búa 0-5300/min. Điện áp 18V/4.0V Hiệu: BENYU, NSX: Zhejiang Benyu Tools | 60.00PCE | 3822.00USD |
| 2021-02-05 | CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí XâY DựNG VIệT NAM | Máy khoan cầm tay hoạt động bằng pin, dùng để khoan, bắt vít . Model: DZ1001/12V điện thế: 12V, Hiệu: BENYU, Nhà SX: Zhejiang Benyu Tools, mới 100% | 50.00PCE | 828.10USD |
| 2021-02-05 | CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí XâY DựNG VIệT NAM | Mũi đục điểm dùng cho máy đục hoặt động bằng động cơ điện, Model: FJ18300, size 18x300mm, Hiệu: BENYU, Nhà SX: Zhejiang Benyu Tools, mới 100% | 100.00PCE | 99.00USD |
| 2020-01-17 | CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí XâY DựNG VIệT NAM | Máy phay cầm tay hoạt động bằng động cơ điện, dùng tạo lỗ, rãnh trên bề mặt gỗ. Model: BY3612, công suất: 1600W, điện áp: 220~240V/50~60Hz, Hiệu: BENYU, mới 100% | 40.00PCE | 1078.00USD |
| 2020-12-01 | CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí XâY DựNG VIệT NAM | Máy khoan cầm tay hoạt động bằng động cơ điện, dùng để khoan, bắt vít, Model: BY6118, công suất: 650W điện áp: 220V/50Hz, Hiệu: BENYU, Nhà SX: Zhejiang Benyu Tools, hàng mới 100% | 120.00PCE | 1352.40USD |
| 2020-01-17 | CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí XâY DựNG VIệT NAM | Máy chà nhám rung cầm tay hoạt động bằng động cơ điện, dùng chà bề mặt gỗ, Model: BY7601, công suất: 200W, điện áp: 220~240V/50~60Hz, Hiệu: BENYU,, mới 100% | 50.00PCE | 485.10USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |