泰国
CONG TY TNHH DO HOP VIET CUONG (ASIAN-PACIFIC CAN CO., LTD)
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
121,882.00
交易次数
66
平均单价
1,846.70
最近交易
2023/07/28
CONG TY TNHH DO HOP VIET CUONG (ASIAN-PACIFIC CAN CO., LTD) 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CONG TY TNHH DO HOP VIET CUONG (ASIAN-PACIFIC CAN CO., LTD)在泰国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 121,882.00 ,累计 66 笔交易。 平均单价 1,846.70 ,最近一次交易于 2023/07/28。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-11-24 | YUEH CHYANG CANNED FOOD COMPANY LTD | Cans which are to be closed by soldering or crimping Nắ.p lon sắt 401 (NPL-NAP401) Nguyên liệu chuyển mục đích sử dụng thuộc dòng hàng số 2 trên tờ khai nhập khẩu số: 104340829830/E31 (08/11/2021); CLH 1 phần | 240.00Pieces | 19.00USD |
| 2023-02-24 | YUEH CHYANG CANNED FOOD COMPANY LTD | NPL-NAP211#&Iron can lid 211; Goods changed for the purpose of use belong to line No. 4 on the import declaration: 104886977640 (August 8, 2022) | 80.00Pieces | 1.00USD |
| 2023-02-24 | YUEH CHYANG CANNED FOOD COMPANY LTD | Other NPL-LON603x408#&Empty iron cans 603x408; goods changed for the purpose of use belong to line No. 3 on the import declaration: 105177174650 (December 23, 2022) | 1979.00Pieces | 977.00USD |
| 2022-11-24 | YUEH CHYANG CANNED FOOD COMPANY LTD | Cans which are to be closed by soldering or crimping Lo.n sắt rỗng 401x301.5 (NPL-LON401X301.5) Nguyên liệu chuyển mục đích sử dụng thuộc dòng hàng số 1 trên tờ khai nhập khẩu số: 104340829830/E31 (08/11/2021); CLH 1 phần | 240.00Pieces | 53.00USD |
| 2023-07-28 | YUEH CHYANG CANNED FOOD COMPANY LTD | Other NPL-NAPDEMO300#&Nắp lon sắt 300 (Dễ mở); hàng chuyển mục đích sử dụng thuộc dòng hàng số 4 trên tờ khai NK số 104750930800/E31(02/06/2022) | 970.00Pieces | 43.00USD |
| 2023-03-03 | YUEH CHYANG CANNED FOOD COMPANY LIMITED | NPL-LON211X106#&Empty iron cans 211x106 (Regulation 2.11 x Height 1.06 inches, thickness 0.15mm); goods for which the purpose of use is changed in line 3 on the import declaration: 104921054560 (August 22, 2022) | 19152.00Pieces | 751.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |