中国
JIANGSU YONGGANG GROUP CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
40,615,225.54
交易次数
961
平均单价
42,263.50
最近交易
2025/10/30
JIANGSU YONGGANG GROUP CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JIANGSU YONGGANG GROUP CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 40,615,225.54 ,累计 961 笔交易。 平均单价 42,263.50 ,最近一次交易于 2025/10/30。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-04-10 | CôNG TY TNHH THéP VĩNH THàNH | Thép hợp kim cán nóng dạng que cuộn không đều, mặt cắt ngang hình tròn ,đặc,không sơn phủ mạ hoặc tráng S45C-B, Bo> 0.0008%, C>0.37%, làm vlsx đường kính11.0MM.T/ư mhs98110010, KQ 1267/TB-KĐ3, mới100% | 14159.00KGM | 8778.58USD |
| 2020-01-08 | CôNG TY TNHH THéP VĩNH THàNH | Thép hợp kim cán nóng dạng que cuộn không đều, mặt cắt ngang hình tròn ,đặc,không sơn phủ mạ hoặc tráng SAE6150, Cr> 0.6%, C>0.37%, làm vlsx đường kính 9.0MM.T/ư mhs98110010, mới100% | 20189.00KGM | 13122.85USD |
| 2020-01-08 | CôNG TY TNHH THéP VĩNH THàNH | SWRCH10ATI.9.0#&Thép hợp kim cán nóng dạng que cuộn không đều có mặt cắt ngang hình tròn ,đặc ,không sơn phủ mạ hoặc tráng SWRCH10A-TI dùng làm vlsx đường kính 9.0MM,(hàng mới 100%) | 52169.00KGM | 27388.73USD |
| 2019-04-10 | CôNG TY TNHH THéP VĩNH THàNH | Thép hợp kim cán nóng dạng que cuộn cuốn không đều,có mặt cắt ngang hình tròn, hàm lượng Ti >0.05%, SWRCH6A-TI, dùng làm vlsx đường kính 19.0MM, t/ư mhs98110010, KQ PTPL 1026/TB-KĐ3, mới 100% | 41512.00KGM | 23454.28USD |
| 2019-03-28 | CôNG TY TNHH THéP VĩNH THàNH | Thép hợp kim cán nóng dạng que cuộn cuốn không đều,có mặt cắt ngang hình tròn, hàm lượng Ti >0.05%, SWRCH6A-TI, dùng làm vlsx đường kính 20.0MM, t/ư mhs98110010, KQ PTPL 1026/TB-KĐ3, mới 100% | 30938.00KGM | 17479.97USD |
| 2020-09-08 | CôNG TY TNHH THéP VĩNH THàNH | Thép hợp kim cán nóng dạng que cuộn không đều, mặt cắt ngang hình tròn ,đặc,không sơn phủ mạ hoặc tráng 50BV30, V>0.1%, Bo> 0.0008%, làm vlsx đường kính 23.0MM, KQ 1006/TB-KĐ3, mới100% | 52125.00KGM | 32056.88USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |