巴基斯坦
MS JASONS COMMODITIES
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
8,563,802.78
交易次数
72
平均单价
118,941.71
最近交易
2025/09/25
MS JASONS COMMODITIES 贸易洞察 (供应商)
过去5年,MS JASONS COMMODITIES在巴基斯坦市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 8,563,802.78 ,累计 72 笔交易。 平均单价 118,941.71 ,最近一次交易于 2025/09/25。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2023-08-06 | VIET NHAT TECHNOLOGY NUTRITION JOINT STOCK COMPANY | Corn kernels (seeded), only conventionally processed, dried - Raw materials for animal feed production, not used for explosive roasting. New 100%. | 474020.00Kilograms | 111869.00USD |
| 2022-06-21 | NEW HOPE HANOI CO.,LTD | Other Ngô hạt ( nguyên liệu sản xuất TĂCN), hàng qua sơ chế thông thường, phơi khô tách hạt, dạng rời, loại không để rang nổ, phù hợp với thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019) & QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. | 509090.00KGM | 187345.00USD |
| 2022-06-22 | NEW HOPE HANOI CO.,LTD | Other Ngô hạt ( nguyên liệu sản xuất TĂCN), hàng qua sơ chế thông thường, phơi khô tách hạt, dạng rời, loại không để rang nổ, phù hợp với thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019) & QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. | 556330.00KGM | 201948.00USD |
| 2024-08-28 | SAO PHUONG NAM AGRICULTURAL EXPORT IMPORT TRADE COMPANY LTD | Corn kernels (scientific name Zea mays L): raw material for animal feed production (not popped corn), product complies with TT21/2019/BNNPTNT, QCVN01-190/2020/BNNPNT, expiry date 06/2025, 100% new product | 481.70Ton | 111273.00USD |
| 2023-08-14 | HIEP HANH LTD LIABILITY COMPANY | Corn kernels (dried kernels, pre-processed, not used for roasting, not sweet corn), KH name: Zea mays - Raw materials for animal feed production - Suitable for Circular 21/2019 TT-BNNPTNT, dated 28/ November 2019,QCVN 01:190/2020/BNNPTNT | 474.59Ton | 112003.00USD |
| 2023-09-27 | VU&BROTHERS COMPANY LTD | Corn kernels, preprocessed and dried, not used for roasting. Pakistani yellow maize (corn). Used as animal feed. Goods packed into containers. New 100%. | 499.76Ton | 121941.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |