中国
SHANDONG YUMA SUN-SHADING TECHNOLOGY CORP., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
12,705,457.01
交易次数
832
平均单价
15,270.98
最近交易
2025/09/17
SHANDONG YUMA SUN-SHADING TECHNOLOGY CORP., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANDONG YUMA SUN-SHADING TECHNOLOGY CORP., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 12,705,457.01 ,累计 832 笔交易。 平均单价 15,270.98 ,最近一次交易于 2025/09/17。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-05-17 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU CORVIN VIệT NAM | Vải dệt thoi đã được tráng phủ PVC, dùng làm rèm cửa kiểu SC-L1-503,dạng cuộn, khổ 300cm, định lượng 430g/m2, hàng mới 100%. | 60.00MTR | 486.00USD |
| 2022-12-05 | CORVIN VIET NAM IMPORT EXPORT COMPANY LTD | PV.C coated woven fabric, used for curtains of SC-A1-508 style, roll, size 300cm, weight 520g/m2, 100% brand new. | 30.00Meters | 212.00USD |
| 2021-08-13 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư & NộI THấT THăNG LONG | Vải dệt thoi 2 lớp cản sáng ,tp 100% Filament polyeste,ko dún từ các sợi có màu khác nhau, chưa tráng phủ hay ngâm tẩm dùng làm mành rèm. khổ 3M dạng cuộn chiều dài 45-50 m.trg lg 116g/m2 Mới 100% | 530.00MTR | 2703.00USD |
| 2023-10-23 | CORVIN VIET NAM IMPORT EXPORT COMPANY LTD | Woven fabric has been coated with PVC, used to make curtains, type SC-A1-503, roll form, size 300cm, weight 520g/m2, 100% new product. | 120.00Meters | 846.00USD |
| 2025-01-13 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & NỘI THẤT THĂNG LONG | Woven fabric, 100% polyester filament, model B5-2, non-textured from different colored fibers, uncoated or impregnated, 3M width, roll length 30-70 m. weight 183g/m2, 100% new | 2546.00MTR | 9165.60USD |
| 2020-08-31 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư & NộI THấT THăNG LONG | Vải dệt thoi 2 lớp ko cản sáng ,tp 100% Filament polyeste,ko dún từ các sợi có màu khác nhau, chưa tráng phủ hay ngâm tẩm dùng làm mành rèm. khổ 3M dạng cuộn chiều dài 50-55 m.trg lg 144g/m2 Mới 100% | 213.00MTR | 1182.15USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |