中国
GUANGZHOU TONGAN IMPORT&EXPORT TRADE CO ., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,111,976.00
交易次数
305
平均单价
3,645.82
最近交易
2023/05/26
GUANGZHOU TONGAN IMPORT&EXPORT TRADE CO ., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGZHOU TONGAN IMPORT&EXPORT TRADE CO ., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,111,976.00 ,累计 305 笔交易。 平均单价 3,645.82 ,最近一次交易于 2023/05/26。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-08-06 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN Vũ MINH | Đá Marble tự nhiên dạng tấm,đánh bóng 1 mặt, chưa mài cắt cạnh, kích thước (1.2-2.4-2.7x1.6-2.5-3.8)m, độ dày(1.5- 1.8) cm, hàng mới 100%. NSX;NEW SUNSHINE STONE CO ., LTD NANAN FUJIAN | 475.00MTK | 11875.00USD |
| 2021-04-27 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN Vũ MINH | Máy cắt đá granit tự động, Model: GHJ-1300,hoạt động bằng điện 380V/3 pha/ 50Hz (3 phases,380V,50Hz), công suất mô tơ chính 15 kw,hàng mới 100%. NSX: JINJIANG CITY GUANHUA STONE MACHINERY CO ., LTD , | 1.00SET | 2850.00USD |
| 2022-02-28 | VU MINH DEVELOPMENT&INVESTMENT COMPANY LTD | Sawing machines Automatic granite cutting machine, Model: ZNLT-600 Electrical operation 380V / 3 phase / 50Hz (3 Phases, 380V, 50Hz), 18.5kw main motor capacity, 100% new goods. NSX: Zhengneng Machinery CO., LTD | 1.00SET | 3050.00USD |
| 2021-07-05 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN Vũ MINH | Đá Granite tự nhiên dạng tấm,đánh bóng 1 mặt, chưa mài cắt cạnh,dùng trong xây dựng kích thước (0.2-1.2x0.3-3.0)m, độ dày(1.2-1.5) cm, hàng mới 100%. NSX;XIAMEN MENGCHEN IMPORT AND EXPORT TRADE CO., | 450.00MTK | 2475.00USD |
| 2020-05-21 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI TIềN TấN | Ổ khóa móc dùng chìa. Hiệu FORUS Mã V60 , Hàng mới 100%. | 720.00PCE | 612.00USD |
| 2021-12-14 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN Vũ MINH | Đá Granite tự nhiên dạng tấm,đánh bóng 1 mặt, chưa mài cắt cạnh,dùng trong xây dựng kích thước (0,2-1,2x0,3-3,0) m, độ dày (1,2-1,5) cm, hàng mới 100%. NSX;XIAMEN MENGCHEN IMPORT AND EXPORT TRADE CO., | 1390.00MTK | 7645.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |