中国
GUANGDONG MAOXIN ELECTRICAL MACHINERY CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,027,942.00
交易次数
88
平均单价
23,044.80
最近交易
2025/08/28
GUANGDONG MAOXIN ELECTRICAL MACHINERY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGDONG MAOXIN ELECTRICAL MACHINERY CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,027,942.00 ,累计 88 笔交易。 平均单价 23,044.80 ,最近一次交易于 2025/08/28。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-07-08 | CôNG TY Cổ PHầN NHựA THăNG LONG | Máy thổi màng nhựa PE model MXCM-PE-1000. Điện áp 380V, Công suất 22kw, dùng để sản xuất các sản phẩm màng nhựa. Nhà SX GUANGDONG MAOXIN ELECTRICAL MACHINERY CO., LTD. Hàng mới 100%. | 1.00SET | 21050.00USD |
| 2025-02-06 | CÔNG TY CỔ PHẦN BAO BÌ NHỰA PHÚ SƠN | Fixed type die cutting machine for cutting and folding paper in packaging production.Model:ML-1100;380V/50Hz,cs:3kw,used,manufacturer:Shantou Jingxin Packaging Machinery Co.ltd,manufactured 05/2019. | 1.00PCE | 7680.00USD |
| 2021-08-10 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ NHựA | Máy cắt dán túi nhựa, Model: MXBZ-500, Công suất máy 14kw, Trọng lượng máy 1600kg, Nguồn điện 220V. Năm sản xuất: 2020. Hãng sản xuất GUANGDONG MAOXIN ELECTRICAL MACHINERY CO., LTD. Hàng mới 100% | 5.00SET | 120000.00USD |
| 2021-02-19 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ NHựA | Máy thổi màng nhựa, Model: MXCM2-500, Công suất: 15kw, Điện áp 3 pha, 380v, 50hz. Năm sản xuất: 2020. Hãng sản xuất: GUANGDONG MAOXIN ELECTRICAL MACHINERY CO., LTD. Hàng mới 100% | 3.00SET | 59400.00USD |
| 2019-01-07 | CôNG TY TNHH MAOXIN VIệT NAM | Máy làm túi nhựa, MXSB-500, tốc độ làm túi 160 đoạn/p; tốc độ màng 40m/p; chiều rộng túi: 75-500mm; Công suất 44KW; điện áp 380V. Hàng mới 100% | 1.00SET | 38000.00USD |
| 2019-01-07 | CôNG TY TNHH MAOXIN VIệT NAM | Máy cắt, dán túi nhựa MXFQ2 -800+CK17, chiều rộng túi 720mm, chiều dài túi 200-1200mm, tốc độ 60-260 cái/p, Công suất 2.1KW, điện áp 380V. Hàng mới 100% | 1.00SET | 8500.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |