越南

CONG TY TNHH CANON VIET NAM

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

2,925,426,312.01

交易次数

7,365

平均单价

397,206.56

最近交易

2025/09/30

CONG TY TNHH CANON VIET NAM 贸易洞察 (供应商)

过去5年,CONG TY TNHH CANON VIET NAM在越南市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,925,426,312.01 ,累计 7,365 笔交易。 平均单价 397,206.56 ,最近一次交易于 2025/09/30

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-05-04 PHU HUNG TRAWACO Of other plastics Phế liệu nylon (Phế liệu thu hồi từ linh kiện, công cụ dụng cụ, máy in đã được sơ hủy theo CV số CVN-LOGPL-2022-06) 3.40KGM 0.44USD
2020-06-18 CôNG TY TNHH SHINHEUNG VINA Đồ gá hỗ trợ đo linh kiện máy in, bằng thép QC5-2899-A01 (NO:1) D81 MIDDLE FRAME L54 INS.JIG. Hàng đã qua sử dụng 1.00SET 2300.00USD
2019-05-14 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN FIT ACTIVE VIệT NAM PRECISION Khuôn đúc QC6-4823-000 V1 (bằng thép đúc sản phẩm nhựa, 1 bộ = 1 chiếc), năm sx: 2019 1.00SET 9150.00USD
2022-07-18 PHU HUNG TRAWACO Of other plastics PPS plastic scrap, TPE, PC+Pet, PA, PE, PMMA, ... (scrap recovered from production and consumer goods. 310.00KGM 7.00USD
2022-05-30 PHU HUNG TRAWACO Of other plastics Phế liệu nylon (Phế liệu dạng mẩu vụn, dạng mảnh, thu hồi từ quá trình sản xuất và nguồn đóng gói linh kiện nhập khẩu. Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) 385.00KGM 50.00USD
2022-04-01 VIET HUNG COMPANY Tools for pressing, stamping or punching Stamping 7z6-0296-00p 11A (shaped suction type, aluminum, used to stamping plastic tray for electronic components) (removable, used for tools)-100% new goods 1.00SET 2150.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15