韩国
DONG-A CORPORATION CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
9,496.00
交易次数
39
平均单价
243.49
最近交易
2022/11/24
DONG-A CORPORATION CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DONG-A CORPORATION CO.,LTD在韩国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 9,496.00 ,累计 39 笔交易。 平均单价 243.49 ,最近一次交易于 2022/11/24。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-11-24 | VIFUTECH COMPANY LTD | With an internal diameter of less than 150 mm Mặ.t bích bằng thép carbon, size 0.75inch loại hàn giáp mối, class 300 dùng trong hệ thống nhà máy lọc dầu,NSX: DONG-A CORPORATION CO.,LTD. hàng mới 100% | 12.00Pieces | 110.00USD |
| 2022-11-24 | VIFUTECH COMPANY LTD | Other Ốn.g thép không gỉ, size 1 inch, dùng trong hệ thống ống dẫn dầu của nhà máy lọc dầu,6m/cây,NSX: DONG-A CORPORATION CO.,LTD. mới 100% | 2.00Pieces | 1201.00USD |
| 2022-11-24 | VIFUTECH COMPANY LTD | With an internal diameter of less than 150 mm Mặ.t bích bằng thép carbon, size18inch 300#, 1/2 SW TAP X 1 loại hàn giáp mối, dùng trong hệ thống nhà máy lọc dầu,NSX: DONG-A CORPORATION CO.,LTD. mới 100% | 1.00Pieces | 942.00USD |
| 2022-11-24 | VIFUTECH COMPANY LTD | With an internal diameter of less than 150 mm Ph.ụ kiện nối ống bằng thép carbon, size 20inch x 1 inch, loại hàng giáp mối, dùng trong hệ thống nhà máy lọc dầu,NSX: DONG-A CORPORATION CO.,LTD. hàng mới 100% | 1.00Pieces | 9.00USD |
| 2022-11-24 | VIFUTECH COMPANY LTD | With an internal diameter of less than 150 mm Ph.ụ kiện nối ống bằng thép carbon, size 6inch x 2 inch, loại hàng giáp mối, dùng trong hệ thống nhà máy lọc dầu,NSX: DONG-A CORPORATION CO.,LTD.mới 100% | 1.00Pieces | 14.00USD |
| 2022-11-24 | VIFUTECH COMPANY LTD | With an internal diameter of less than 150 mm Ph.ụ kiện nối ống bằng thép carbon, size 14inch x 3inch, loại hàng giáp mối, dùng trong hệ thống nhà máy lọc dầu, NSX: DONG-A CORPORATION CO.,LTD. mới 100% | 1.00Pieces | 30.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |