中国
SHENZHEN QING YANG PAPERS CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
649,889.56
交易次数
214
平均单价
3,036.87
最近交易
2025/09/16
SHENZHEN QING YANG PAPERS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHENZHEN QING YANG PAPERS CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 649,889.56 ,累计 214 笔交易。 平均单价 3,036.87 ,最近一次交易于 2025/09/16。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-02-24 | CôNG TY TNHH SML VIệT NAM | Giấy in nhãn không tráng phủ, dạng tấm, kích thước 787mmx1092mm, định lượng 400g/m2, độ dày: 440 - 480microns, độ trắng 78% - FSC400DS3143A | 5000.00PCE | 2350.00USD |
| 2020-11-03 | CôNG TY TNHH SML VIệT NAM | Giấy in nhãn không tráng phủ, dạng tấm, kích thước 79*109 cm, định lượng 180g/m2, độ dày: 135 microns, độ trắng 60% - FSC180QY3143, nguyên liệu dùng để sản xuất nhãn. Hàng mới 100% | 1600.00PCE | 1200.00USD |
| 2025-05-13 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CHECKPOINT VIỆT NAM | Uncoated Chipboard paper (pulp content over 10% of total pulp, basis weight: 180g/m2, size: 790x1090mm, sheet form, no brand, NPL used for label production) /PAM0000003CR. 100% new | 2500.00TO | 885.00USD |
| 2023-01-04 | SML VIETNAM CO LTD | Other Double-sided coated label printing paper, sheet form, size 787mm x 1092mm, weight 245g/m2.T/part of pulp obtained from mechanical process over10%-FSC245G3143,raw material used to produce labels.100% brand new | 100.00Pieces | 46.00USD |
| 2025-05-07 | CÔNG TY TNHH SML VIỆT NAM | Double-sided coated label printing paper, sheet form, size: 31x43inch, basis weight 350g/m2, mechanical pulp content over 10% /PRH350DD3143A, no brand, material used for label production. 100% new | 16600.00TAM | 6972.00USD |
| 2019-06-13 | CôNG TY TNHH SML VIệT NAM | Giấy in nhãn không tráng phủ, dạng tấm, kích thước 787mmx1092mm, định lượng 300g/m2, độ dày: 365 microns, độ trắng 90% - FSC300DS3143 | 15000.00PCE | 5250.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |