中国
JINGMEI ALUMINIUM INDUSTRY CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
19,698,719.67
交易次数
2,340
平均单价
8,418.26
最近交易
2025/03/19
JINGMEI ALUMINIUM INDUSTRY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JINGMEI ALUMINIUM INDUSTRY CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 19,698,719.67 ,累计 2,340 笔交易。 平均单价 8,418.26 ,最近一次交易于 2025/03/19。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-08-08 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU KIM LOạI THIêN HươNG | Nhôm hợp kim dạng tấm, kích thước: Rộng:1250mm, Dài:2500mm,Dày:30mm, (ALUMINIUM ALLOY PLATE A6061 T6)được dùng để làm nguyên liệu làm khuôn mẫu, hàng mới 100% | 2568.00KGM | 5726.64USD |
| 2020-09-15 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU KIM LOạI THIêN HươNG | Nhôm hợp kim dạng tấm, kích thước: Rộng:1250mm, Dài:2500mm,Dày:30mm, (ALUMINIUM ALLOY PLATE A6061 T6)được dùng để làm nguyên liệu làm khuôn mẫu, hàng mới 100% | 2044.00KGM | 4353.72USD |
| 2020-06-29 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU KIM LOạI THIêN HươNG | Nhôm hợp kim dạng tấm, kích thước: Rộng:1250mm, Dài:2500mm,Dày:20mm, (ALUMINIUM ALLOY PLATE A6061 T6)được dùng để làm nguyên liệu làm khuôn mẫu, hàng mới 100% | 2054.00KGM | 4375.02USD |
| 2019-03-12 | CôNG TY TNHH DONGDOPRO | Tấm nhôm hợp kim(dùng để gia công đồ gá trong công nghiệp,model:A6061-T6,kt:5x1250x2500mm,chưa đục lỗ,chưa sơn phủ,chưa được gia công) nsx:JINGMEI ALUMINIUM INDUSTRY CO., LTD.Mới 100% | 2056.00KGM | 5448.40USD |
| 2020-04-24 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU KIM LOạI THIêN HươNG | Nhôm hợp kim dạng tấm, kích thước: Rộng:1250mm, Dài:2500mm,Dày:16mm, (ALUMINIUM ALLOY PLATE A6061 T6)được dùng để làm nguyên liệu làm khuôn mẫu, hàng mới 100% | 683.00KGM | 1454.79USD |
| 2021-12-13 | CôNG TY TNHH KIM LOạI MàU Hà NộI | Nhôm hợp kim dạng tấm hình chữ nhật chưa xử lý bề mặt 5052 H112 , kích thước 25mm x 1250mm x 2500mm.Hàng mới 100% | 1904.00KGM | 6568.80USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |