中国
NINGBO LAMO ELECTRIC APPLIANCE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
109,628,752.69
交易次数
885
平均单价
123,874.30
最近交易
2025/10/13
NINGBO LAMO ELECTRIC APPLIANCE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NINGBO LAMO ELECTRIC APPLIANCE CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 109,628,752.69 ,累计 885 笔交易。 平均单价 123,874.30 ,最近一次交易于 2025/10/13。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-02-04 | CôNG TY Cổ PHầN Cơ ĐIệN LạNH ĐạI VIệT | Máy làm mát không khí bằng bay hơi Takasa TKA-05000C (5,000 m3/h), công suất 175W (Theo QĐ 13802/QĐ-ISSQ chứng nhận phù hợp TCVN 5699-2-80:2007), N.W: 16 kg, hàng mới 100% . | 630.00SET | 31500.00USD |
| 2020-03-27 | CôNG TY Cổ PHầN Cơ ĐIệN LạNH ĐạI VIệT | Nút xả nước bằng nhựa dùng cho máy làm mát không khí bằng bay hơi Model DKA-05000E, bảo hành miễn phí theo hợp đồng, hàng mới 100% - F.O.C | 80.00PCE | 42.40USD |
| 2020-02-06 | CôNG TY Cổ PHầN Cơ ĐIệN LạNH ĐạI VIệT | Bảng nhựa mặt điều khiển dùng cho bảng mạch điều khiển điện áp không quá 1000V dùng cho máy làm mát không khí bằng bay hơi Model DKA-04500A, bảo hành miễn phí theo hợp đồng, hàng mới 100% - F.O.C | 30.00PCE | 45.00USD |
| 2021-02-25 | CôNG TY TNHH SảN XUấT TậP ĐOàN ĐạI VIệT | Nắp trên bằng kính, kích thước 53.3x27.8cm dùng cho máy làm mát không khí bằng bay hơi model TKA-04500A, bảo hành miễn phí theo hợp đồng, hàng mới 100% - F.O.C | 100.00PCE | 220.00USD |
| 2020-02-06 | CôNG TY Cổ PHầN Cơ ĐIệN LạNH ĐạI VIệT | Máy làm mát không khí bằng bay hơi Daikiosan DKA-04500A (4,500 m3/h), công suất 175W (Theo QĐ 13802/QĐ-ISSQ chứng nhận phù hợp TCVN 5699-2-80:2007), N.W: 14 kg, hàng mới 100% . | 467.00SET | 21015.00USD |
| 2020-03-19 | CôNG TY Cổ PHầN Cơ ĐIệN LạNH ĐạI VIệT | Tụ điện cố định, bằng nhựa và gốm, điện áp 450V, dùng cho máy làm mát không khí bằng bay hơi Model KSA-04500A, bảo hành miễn phí theo hợp đồng, hàng mới 100% - F.O.C | 30.00PCE | 1.80USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |