巴西
SCANCOM DO BRASIL LTDA
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
11,676,935.36
交易次数
883
平均单价
13,224.16
最近交易
2025/09/30
SCANCOM DO BRASIL LTDA 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SCANCOM DO BRASIL LTDA在巴西市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 11,676,935.36 ,累计 883 笔交易。 平均单价 13,224.16 ,最近一次交易于 2025/09/30。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-05-25 | CÔNG TY TNHH MTV SX-TM-DV QUANG DŨNG | Other BD#&Gỗ xẻ Bạch Đàn Grandis FSC 100%(Tên khoa học: Eucalyptus grandis)Dày 28 mm, rộng TB từ 164mm trở lên và dài 3050mm . Số khối thực tế: 7.178m3, đơn giá thực tế: 340 usd | 7.17MTQ | 2441.00USD |
| 2022-04-13 | BIPHUCO | Other Ecalyptus 02 #& White Fs sawing FSC 100%(KH: Eucalyptus Grandis) (28-45mm thickness, average width of 100mm or more, 2.1m or more). Weight 56,046 m3. Unit price: 330USD | 56.05MTQ | 18495.00USD |
| 2022-07-07 | HO CHI MINH CITY BRANCH OF PHUTAI JOINT STOCK COMPANY | Other Red sawed wood 32mm thick: Eucalyptus Grandis FSC 100% Wide 32, Scientific name: Eucalyptus Grandis (2.5m long, average width from 176mm to 199mm), Actual ĐG: 337.5 USD - SLABLE: 10,321MTQ | 10.32MTQ | 3483.00USD |
| 2022-06-01 | Xí NGHIệP THắNG LợI - CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN PHú TàI | Gỗ bạch đàn tròn FSC 100%, đường kính từ 28cm trở lên, chiều dài 5.6m. Số lượng thực tế:103,585m3, đơn giá: 200 usd,TT: 20717.00 usd. Ten KH: Eucalyptus Dunnii | 103.58MTQ | 20717.00USD |
| 2023-10-04 | DONG PHAT COMPANY LTD | Other EUC#&Dried sawn eucalyptus wood Eucalyptus Grandis FSC 100% 24 Narrow&Wide (Scientific name: Eucalyptus grandis), thickness: 24mm, Specification 110-225mm x 2300-3000mm (Used to produce wood products) (100% new) | 121.36Cubic Meters | 42476.00USD |
| 2025-04-23 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PHÚ TÀI HOME | Eucalyptus sawn timber 33mm thick: Eucalyptus Grandis FSC 100% Wide 33, Scientific name: Eucalyptus Grandis (length from 2.1m to 2.9m, average width from 152mm to 166mm), Actual price: 315USD - Actual quantity: 10,588MTQ | 10.59MTQ | 3335.22USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |