中国
BEIJING DONGHUAYUAN MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
224,948.00
交易次数
110
平均单价
2,044.98
最近交易
2025/08/26
BEIJING DONGHUAYUAN MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,BEIJING DONGHUAYUAN MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 224,948.00 ,累计 110 笔交易。 平均单价 2,044.98 ,最近一次交易于 2025/08/26。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-08-17 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI SảN XUấT MINH Tú | Máy sắc thuốc đóng túi tự động 3 nồi, chủng loại: YJX20/3+1(50-250)C, công suất 6800W, dùng trong y tế. HSX: Beijing Donghuayuan Medical Equipment Co.,Ltd/Trung Quốc. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 2220.00USD |
| 2021-04-12 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI SảN XUấT MINH Tú | Máy sắc thuốc đóng túi tự động 1 nồi, chủng loại: YJX20/1+1(50-250), công suất: 2800W, dùng trong y tế. HSX: Beijing Donghuayuan Medical Equipment Co.,Ltd/Trung Quốc. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 780.00USD |
| 2022-02-11 | MINH TU PRODUCTION TRADING INVESTMENT COMPANY LTD | Electrically operated 3-pot automatic packing machine, category: YJX20 / 3 + 1 (50-250) D, 6800W capacity, medical use. HSX: Beijing Donghuayuan Medical Equipment Co., Ltd / China. New 100% | 1.00PCE | 2800.00USD |
| 2020-06-18 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI SảN XUấT MINH Tú | Máy đóng gói YB50-250, công suất: 1600W, điện áp:220V, nhà SX:BEIJING DONGHUAYUAN MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD . Hàng mới 100% | 1.00SET | 800.00USD |
| 2023-10-09 | MINH TU PRODUCTION TRADING INVESTMENT COMPANY LTD | Other Heat plate for decoction pot and components used for automatic bagged medicine decoction machine. HSX: Beijing Donghuayuan Medical Equipment Co.,Ltd/China. 100% New | 3.00Pieces | 90.00USD |
| 2023-10-09 | MINH TU PRODUCTION TRADING INVESTMENT COMPANY LTD | For a voltage not exceeding 1,000 V Component decoction pot control circuit board for automatic bagged medicine decoction machine, voltage 220V. HSX: Beijing Donghuayuan Medical Equipment Co.,Ltd/China. 100% New | 3.00Pieces | 270.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |