中国
ENPING HENGDA ELECTRONIC INDUSTRY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
286,571.00
交易次数
26
平均单价
11,021.96
最近交易
2025/07/02
ENPING HENGDA ELECTRONIC INDUSTRY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ENPING HENGDA ELECTRONIC INDUSTRY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 286,571.00 ,累计 26 笔交易。 平均单价 11,021.96 ,最近一次交易于 2025/07/02。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-01-11 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI Và DịCH Vụ SóNG NHạC | Micro không dây, không dùng trong viễn thông, hiệu Guinness Model MU-300i (Bộ/cái). Hàng mới 100% | 500.00SET | 35750.00USD |
| 2023-10-06 | VIET MINH EDUCATIONAL TECHNOLOGY&EQUIPMENT COMPANY LTD | Other microphones, whether or not with their stands Wireless microphone, frequency: UHF 518-690MHz, operating range:>90dB, model: U-6369, brand: NotronSound, manufacturer: ENPING HENGDA ELECTRONIC INDUSTRY CO.,LTD, 100% new product | 200.00Pieces | 16900.00USD |
| 2023-10-06 | VIET MINH EDUCATIONAL TECHNOLOGY&EQUIPMENT COMPANY LTD | Multiple loudspeakers, mounted in the same enclosure Portable speaker NotronSound NS-168, voltage: AC 100V-240V, capacity: 90W, frequency range: 50Hz -18kHz, MODEL: NS-168, brand:NotronSound, manufacturer:ENPING HENGDA ELECTRONIC INDUSTRY CO.,LTD, new ... | 230.00Pieces | 45080.00USD |
| 2019-11-08 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI Và DịCH Vụ SóNG NHạC | Thiết bị âm thanh không dây dải tần 25MHz đến 2000MHz (Micro không dây), hiệu Guinness Model MU-300i. Bộ gồm: 2 micro, 2 cặp pin, 1 đế sạc, 1 thu sóng, 2 adaptor, 1 dây cáp. Mới 100% | 200.00SET | 14300.00USD |
| 2019-01-11 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI Và DịCH Vụ SóNG NHạC | Thùng carton dùng cho Micro MU-300i. Hàng mới 100%, F.O.C | 10.00PCE | 未公开 |
| 2021-07-07 | CôNG TY TNHH THIếT Bị Và CôNG NGHệ GIáO DụC VIệT MINH | Thiết bị âm thanh di động, công suất: 90W,nguồn điện:AC 100-240V, kích thước:400x350x540mm,model:NS-168,hiệu:NotronSound,nhà sx:ENPING HENGDA ELECTRONIC INDUSTRY CO.,LTD, hàng mới 100% | 10.00SET | 1960.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |